Thông tin thuật ngữ oltrepassare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ oltrepassare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
oltrepassare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ oltrepassare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ oltrepassare tiếng Ý nghĩa là gì.
* tính từ
- {cross} cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword
- {go beyond}
- {overreach} vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao, mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai), vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì), với xa quá, đá chân sau vào chân trước (ngựa), đánh lừa người khác
- {overrun} sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn], tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình), (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)
- {overhaul} sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ, kiểm tra, đại tu (máy móc), (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt
- {overstep; pass}
- {outrun} chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của, (xem) constable
- {exceed} trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
Từ vựng liên quan tới oltrepassare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của oltrepassare trong tiếng Ý
oltrepassare có nghĩa là: * tính từ- {cross} cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập), đạo Cơ,đốc, dấu chữ thập, hình chữ thập, dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t), nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan, bội tính, sự tạp giao; vật lai giống, sự pha tạp, (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp, cây thánh giá của Đức Chúa, Bắc đẩu bội tinh hạng năm, hội chữ thập đỏ, đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết), chéo nhau, vắt ngang, (thông tục) bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương, tức điên lên, qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua, gạch ngang, gạch chéo, xoá, đặt chéo nhau, bắt chéo, gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường), cưỡi (ngựa), viết đè lên (một chữ, một trang đã viết), cản trở, gây trở ngại, tạp giao, lai giống (động vật), vượt qua, đi qua, gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau, gạch đi, xoá đi, đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua, tạp giao, lai giống, (tôn giáo) làm dấu chữ thập, móc ngón tay vào nhau để cầu may, làm dấu thánh giá, chợt nảy ra trong óc, cho người nào tiền, thưởng tiền người nào, gặp ai, ngáng trở kế hoạch của ai, (xem) Styx, (xem) sword- {go beyond}- {overreach} vượt qua, vượt tới trước;; với quá xa, với quá cao, mưu mẹo hơn (ai); cao kế hơn (ai); đánh lừa được (ai), vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì), với xa quá, đá chân sau vào chân trước (ngựa), đánh lừa người khác- {overrun} sự lan tràn, sự tràn ra, sự vượt quá, sự chạy vượt, số lượng (in...) thừa[,ouvə'rʌn], tràn qua, lan qua, tàn phá, giày xéo, chạy vượt quá, (hàng hải) vượt quá (nơi đỗ, kế hoạch hành trình), (ngành in) in quá nhiều bản của (báo, sách...), in thêm bản của (báo, sách... vì nhu cầu đột xuất)- {overhaul} sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại toàn bộ, kiểm tra, đại tu (máy móc), (hàng hải) chạy kịp, đuổi kịp, vượt- {overstep; pass}- {outrun} chạy nhanh hơn, chạy vượt, chạy thoát, vượt quá, vượt giới hạn của, (xem) constable- {exceed} trội hơn, làm quá, phóng đại, ăn uống quá độ
Đây là cách dùng oltrepassare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ oltrepassare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* tính từ- {cross} cây thánh giá tiếng Ý là gì?
dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa) tiếng Ý là gì?
đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập) tiếng Ý là gì?
đạo Cơ tiếng Ý là gì?
đốc tiếng Ý là gì?
dấu chữ thập tiếng Ý là gì?
hình chữ thập tiếng Ý là gì?
dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ tiếng Ý là gì?
t) tiếng Ý là gì?
nỗi đau khổ tiếng Ý là gì?
nỗi thống khổ tiếng Ý là gì?
bước thử thách tiếng Ý là gì?
sự gian nan tiếng Ý là gì?
bội tính tiếng Ý là gì?
sự tạp giao tiếng Ý là gì?
vật lai giống tiếng Ý là gì?
sự pha tạp tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự gian lận tiếng Ý là gì?
sự lừa đảo tiếng Ý là gì?
sự ăn cắp tiếng Ý là gì?
cây thánh giá của Đức Chúa tiếng Ý là gì?
Bắc đẩu bội tinh hạng năm tiếng Ý là gì?
hội chữ thập đỏ tiếng Ý là gì?
đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết) tiếng Ý là gì?
chéo nhau tiếng Ý là gì?
vắt ngang tiếng Ý là gì?
(thông tục) bực mình tiếng Ý là gì?
cáu tiếng Ý là gì?
gắt tiếng Ý là gì?
đối tiếng Ý là gì?
trái ngược tiếng Ý là gì?
ngược lại tiếng Ý là gì?
lai tiếng Ý là gì?
lai giống tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bất lương tiếng Ý là gì?
man trá tiếng Ý là gì?
kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương tiếng Ý là gì?
tức điên lên tiếng Ý là gì?
qua tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
đi ngang qua tiếng Ý là gì?
đưa (ai cái gì...) đi ngang qua tiếng Ý là gì?
gạch ngang tiếng Ý là gì?
gạch chéo tiếng Ý là gì?
xoá tiếng Ý là gì?
đặt chéo nhau tiếng Ý là gì?
bắt chéo tiếng Ý là gì?
gặp mặt tiếng Ý là gì?
cham mặt (một người ở ngoài đường) tiếng Ý là gì?
cưỡi (ngựa) tiếng Ý là gì?
viết đè lên (một chữ tiếng Ý là gì?
một trang đã viết) tiếng Ý là gì?
cản trở tiếng Ý là gì?
gây trở ngại tiếng Ý là gì?
tạp giao tiếng Ý là gì?
lai giống (động vật) tiếng Ý là gì?
vượt qua tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
gặp nhau tiếng Ý là gì?
giao nhau tiếng Ý là gì?
chéo ngang tiếng Ý là gì?
chéo nhau tiếng Ý là gì?
gạch đi tiếng Ý là gì?
xoá đi tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
vượt qua tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
ngang qua tiếng Ý là gì?
tạp giao tiếng Ý là gì?
lai giống tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) làm dấu chữ thập tiếng Ý là gì?
móc ngón tay vào nhau để cầu may tiếng Ý là gì?
làm dấu thánh giá tiếng Ý là gì?
chợt nảy ra trong óc tiếng Ý là gì?
cho người nào tiền tiếng Ý là gì?
thưởng tiền người nào tiếng Ý là gì?
gặp ai tiếng Ý là gì?
ngáng trở kế hoạch của ai tiếng Ý là gì?
(xem) Styx tiếng Ý là gì?
(xem) sword- {go beyond}- {overreach} vượt qua tiếng Ý là gì?
vượt tới trước tiếng Ý là gì?
tiếng Ý là gì?
với quá xa tiếng Ý là gì?
với quá cao tiếng Ý là gì?
mưu mẹo hơn (ai) tiếng Ý là gì?
cao kế hơn (ai) tiếng Ý là gì?
đánh lừa được (ai) tiếng Ý là gì?
vượt quá xa và trượt hẫng (cái gì) tiếng Ý là gì?
với xa quá tiếng Ý là gì?
đá chân sau vào chân trước (ngựa) tiếng Ý là gì?
đánh lừa người khác- {overrun} sự lan tràn tiếng Ý là gì?
sự tràn ra tiếng Ý là gì?
sự vượt quá tiếng Ý là gì?
sự chạy vượt tiếng Ý là gì?
số lượng (in...) thừa[ tiếng Ý là gì?
ouvə'rʌn] tiếng Ý là gì?
tràn qua tiếng Ý là gì?
lan qua tiếng Ý là gì?
tàn phá tiếng Ý là gì?
giày xéo tiếng Ý là gì?
chạy vượt quá tiếng Ý là gì?
(hàng hải) vượt quá (nơi đỗ tiếng Ý là gì?
kế hoạch hành trình) tiếng Ý là gì?
(ngành in) in quá nhiều bản của (báo tiếng Ý là gì?
sách...) tiếng Ý là gì?
in thêm bản của (báo tiếng Ý là gì?
sách... vì nhu cầu đột xuất)- {overhaul} sự kiểm tra kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
sự xem xét toàn bộ tiếng Ý là gì?
sự đại tu[ tiếng Ý là gì?
ouvə'hɔ:l] tiếng Ý là gì?
tháo ra để xem xét cho kỹ tiếng Ý là gì?
xem xét lại toàn bộ tiếng Ý là gì?
kiểm tra tiếng Ý là gì?
đại tu (máy móc) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) chạy kịp tiếng Ý là gì?
đuổi kịp tiếng Ý là gì?
vượt- {overstep tiếng Ý là gì?
pass}- {outrun} chạy nhanh hơn tiếng Ý là gì?
chạy vượt tiếng Ý là gì?
chạy thoát tiếng Ý là gì?
vượt quá tiếng Ý là gì?
vượt giới hạn của tiếng Ý là gì?
(xem) constable- {exceed} trội hơn tiếng Ý là gì?
làm quá tiếng Ý là gì?
phóng đại tiếng Ý là gì?
ăn uống quá độ