Thông tin thuật ngữ orbita tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ orbita
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
orbita tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ orbita trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ orbita tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {eye socket}
- {eyehole; socket; orbit}
- {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), mắt thâm quầng, (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì), (xem) square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục,thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay), được chuyền quanh (rượu...), tin truyền đi, tin lan đi
Từ vựng liên quan tới orbita
Tóm lại nội dung ý nghĩa của orbita trong tiếng Ý
orbita có nghĩa là: * danh từ- {eye socket}- {eyehole; socket; orbit}- {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), mắt thâm quầng, (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì), (xem) square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục,thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay), được chuyền quanh (rượu...), tin truyền đi, tin lan đi
Đây là cách dùng orbita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ orbita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {eye socket}- {eyehole tiếng Ý là gì?
socket tiếng Ý là gì?
orbit}- {circle} đường tròn tiếng Ý là gì?
hình tròn tiếng Ý là gì?
sự tuần hoàn tiếng Ý là gì?
nhóm tiếng Ý là gì?
giới tiếng Ý là gì?
sự chạy quanh (ngựa) tiếng Ý là gì?
quỹ đạo (hành tinh) tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) tiếng Ý là gì?
mắt thâm quầng tiếng Ý là gì?
(thông tục) chạy nhông tiếng Ý là gì?
chạy nhắng lên (mà không được việc gì) tiếng Ý là gì?
(xem) square tiếng Ý là gì?
đi chung quanh tiếng Ý là gì?
xoay quanh tiếng Ý là gì?
vây quanh tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) quay lộn tiếng Ý là gì?
xoay quanh tiếng Ý là gì?
lượn tròn tiếng Ý là gì?
lượn quanh (máy bay) tiếng Ý là gì?
được chuyền quanh (rượu...) tiếng Ý là gì?
tin truyền đi tiếng Ý là gì?
tin lan đi