Thông tin thuật ngữ orditura tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ orditura
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
orditura tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ orditura trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ orditura tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {warp} (nghành dệt) sợi dọc, (hàng hải) dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe), (hàng hải) kéo (thuyền), bồi đất phù sa (cho ruộng), làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn (tinh thần), cong, oằn, vênh, (hàng hải) được kéo
- {warping (Weaving); plotting}
- {scheming} có kế hoạch, có mưu đồ
- {planning} sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố
Từ vựng liên quan tới orditura
Tóm lại nội dung ý nghĩa của orditura trong tiếng Ý
orditura có nghĩa là: * danh từ- {warp} (nghành dệt) sợi dọc, (hàng hải) dây kéo thuyền, đất bồi, đất phù sa, (kỹ thuật) trạng thái oằn, trạng thái vênh (của thanh sắt, tấm ván...), (nghĩa bóng) sự sai lạc, sự suy đốn, sự sa đoạ tinh thần, (kỹ thuật) làm cong, làm oằn (thanh sắt, tấm ván), làm vênh (bánh xe), (hàng hải) kéo (thuyền), bồi đất phù sa (cho ruộng), làm sai lạc, làm thiên lệch, làm sa đoạ, làm suy đốn (tinh thần), cong, oằn, vênh, (hàng hải) được kéo- {warping (Weaving); plotting}- {scheming} có kế hoạch, có mưu đồ- {planning} sự lập kế hoạch (cho cái gì), sự quy hoạch thành phố
Đây là cách dùng orditura tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ orditura tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {warp} (nghành dệt) sợi dọc tiếng Ý là gì?
(hàng hải) dây kéo thuyền tiếng Ý là gì?
đất bồi tiếng Ý là gì?
đất phù sa tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) trạng thái oằn tiếng Ý là gì?
trạng thái vênh (của thanh sắt tiếng Ý là gì?
tấm ván...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự sai lạc tiếng Ý là gì?
sự suy đốn tiếng Ý là gì?
sự sa đoạ tinh thần tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) làm cong tiếng Ý là gì?
làm oằn (thanh sắt tiếng Ý là gì?
tấm ván) tiếng Ý là gì?
làm vênh (bánh xe) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) kéo (thuyền) tiếng Ý là gì?
bồi đất phù sa (cho ruộng) tiếng Ý là gì?
làm sai lạc tiếng Ý là gì?
làm thiên lệch tiếng Ý là gì?
làm sa đoạ tiếng Ý là gì?
làm suy đốn (tinh thần) tiếng Ý là gì?
cong tiếng Ý là gì?
oằn tiếng Ý là gì?
vênh tiếng Ý là gì?
(hàng hải) được kéo- {warping (Weaving) tiếng Ý là gì?
plotting}- {scheming} có kế hoạch tiếng Ý là gì?
có mưu đồ- {planning} sự lập kế hoạch (cho cái gì) tiếng Ý là gì?
sự quy hoạch thành phố