Thông tin thuật ngữ ovile tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ovile
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ovile tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ovile trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ovile tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {fold} bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại
- {sheepfold}
- {pen} bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, viết, sáng tác, chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...), trại đồn điền (ở quần đảo Ăng,ti), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary, (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che), ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây, con thiên nga cái
Từ vựng liên quan tới ovile
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ovile trong tiếng Ý
ovile có nghĩa là: * danh từ- {fold} bãi rào (nhốt súc vật), (nghĩa bóng) các con chiên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi, nhóm người cùng chung mục đích, trở về với gia đình, quây (bâi) cho súc vật (để bán đất), cho (súc vật) vào bâi rào, quây (súc vật) vào bãi rào, nếp gấp, khe núi, hốc núi, khúc cuộn (của con rắn), (địa lý,ddịa chất) nếp oằn, gấp, gập; vén, xắn, khoanh (tay), bọc kỹ; bao phủ, ôm, ãm (vào lòng), gập lại, gấp nếp lại- {sheepfold}- {pen} bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, viết, sáng tác, chỗ quây, bâi rào kín (để nhốt trâu, bò, cừu, gà, vịt...), trại đồn điền (ở quần đảo Ăng,ti), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (viết tắt) của penitentiary, (hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che), ((thường) + up, in) nhốt lại; nhốt (trâu, bò, cừu, gà, vịt) vào chỗ quây, con thiên nga cái
Đây là cách dùng ovile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ovile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {fold} bãi rào (nhốt súc vật) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) các con chiên tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nhóm người cùng chung quyền lợi tiếng Ý là gì?
nhóm người cùng chung mục đích tiếng Ý là gì?
trở về với gia đình tiếng Ý là gì?
quây (bâi) cho súc vật (để bán đất) tiếng Ý là gì?
cho (súc vật) vào bâi rào tiếng Ý là gì?
quây (súc vật) vào bãi rào tiếng Ý là gì?
nếp gấp tiếng Ý là gì?
khe núi tiếng Ý là gì?
hốc núi tiếng Ý là gì?
khúc cuộn (của con rắn) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
ddịa chất) nếp oằn tiếng Ý là gì?
gấp tiếng Ý là gì?
gập tiếng Ý là gì?
vén tiếng Ý là gì?
xắn tiếng Ý là gì?
khoanh (tay) tiếng Ý là gì?
bọc kỹ tiếng Ý là gì?
bao phủ tiếng Ý là gì?
ôm tiếng Ý là gì?
ãm (vào lòng) tiếng Ý là gì?
gập lại tiếng Ý là gì?
gấp nếp lại- {sheepfold}- {pen} bút lông chim (ngỗng) tiếng Ý là gì?
bút tiếng Ý là gì?
ngòi bút tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nghề cầm bút tiếng Ý là gì?
nghề viết văn tiếng Ý là gì?
bút pháp tiếng Ý là gì?
văn phong tiếng Ý là gì?
nhà văn tiếng Ý là gì?
tác giả tiếng Ý là gì?
viết tiếng Ý là gì?
sáng tác tiếng Ý là gì?
chỗ quây tiếng Ý là gì?
bâi rào kín (để nhốt trâu tiếng Ý là gì?
bò tiếng Ý là gì?
cừu tiếng Ý là gì?
gà tiếng Ý là gì?
vịt...) tiếng Ý là gì?
trại đồn điền (ở quần đảo Ăng tiếng Ý là gì?
ti) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(viết tắt) của penitentiary tiếng Ý là gì?
(hàng hải) bến tàu ngầm ((thường) có mái che) tiếng Ý là gì?
((thường) + up tiếng Ý là gì?
in) nhốt lại tiếng Ý là gì?
nhốt (trâu tiếng Ý là gì?
bò tiếng Ý là gì?
cừu tiếng Ý là gì?
gà tiếng Ý là gì?
vịt) vào chỗ quây tiếng Ý là gì?
con thiên nga cái