Thông tin thuật ngữ palco tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
palco (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ palco
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
palco tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ palco trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ palco tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {flooring} nguyên vật liệu làm sàn, sự làm sàn nhà
- {dais} bệ, đài, bục
- {stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách
- {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well
- {platform} nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết, (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng), đặt trên nền, đặt trên bục, nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền), quà (lễ giáng sinh), lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn), (kỹ thuật) hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ (với ai), suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ (đơn) lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, (xem) compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt (tai...), đánh quyền Anh, (thực vật học) cây hoàng dương
Từ vựng liên quan tới palco
Tóm lại nội dung ý nghĩa của palco trong tiếng Ý
palco có nghĩa là: * danh từ- {flooring} nguyên vật liệu làm sàn, sự làm sàn nhà- {dais} bệ, đài, bục- {stage} bệ, dài, giàn (thợ xây tường...), bàn soi (kính hiển vi), sân khấu; nghề kịch, kịch, vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động, giai đoạn, đoạn đường, quãng đường, trạm, (vật lý) tầng, cấp, (địa lý,địa chất) tầng, (như) stagecoach; (Mỹ) xe buýt, đưa (vở kịch) lên sân khấu, dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở (cuộc tấn công), dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch), đi bằng xe ngựa chở khách- {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well- {platform} nền, bục, bệ, sân ga, chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...), chỗ đứng (xe khách...), bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn, (nghĩa bóng) (the platform) thuật nói, thuật diễn thuyết, (nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng), đặt trên nền, đặt trên bục, nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa), lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa), chòi, điếm (canh), ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng...), tủ sắt, két sắt (để bạc); ông, hộp (bỏ tiền), quà (lễ giáng sinh), lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn), (kỹ thuật) hộp ống lót, cùng chung một cảnh ngộ (với ai), suy nghĩ chính chắn, thận trọng, bỏ vào hộp, đệ (đơn) lên toà án, ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng, nhốt vào chuông hẹp, đóng kín vào hộp, (xem) compass, cái tát, cái bạt, tát, bạt (tai...), đánh quyền Anh, (thực vật học) cây hoàng dương
Đây là cách dùng palco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ palco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {flooring} nguyên vật liệu làm sàn tiếng Ý là gì?
sự làm sàn nhà- {dais} bệ tiếng Ý là gì?
đài tiếng Ý là gì?
bục- {stage} bệ tiếng Ý là gì?
dài tiếng Ý là gì?
giàn (thợ xây tường...) tiếng Ý là gì?
bàn soi (kính hiển vi) tiếng Ý là gì?
sân khấu tiếng Ý là gì?
nghề kịch tiếng Ý là gì?
kịch tiếng Ý là gì?
vũ đài tiếng Ý là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Ý là gì?
khung cảnh hoạt động tiếng Ý là gì?
giai đoạn tiếng Ý là gì?
đoạn đường tiếng Ý là gì?
quãng đường tiếng Ý là gì?
trạm tiếng Ý là gì?
(vật lý) tầng tiếng Ý là gì?
cấp tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) tầng tiếng Ý là gì?
(như) stagecoach tiếng Ý là gì?
(Mỹ) xe buýt tiếng Ý là gì?
đưa (vở kịch) lên sân khấu tiếng Ý là gì?
dàn cảnh tiếng Ý là gì?
sắp xếp tiếng Ý là gì?
tổ chức tiếng Ý là gì?
mở (cuộc tấn công) tiếng Ý là gì?
dễ đóng tiếng Ý là gì?
dễ đưa lên sâu khấu (kịch) tiếng Ý là gì?
đi bằng xe ngựa chở khách- {stand} sự dừng lại tiếng Ý là gì?
sự đứng lại tiếng Ý là gì?
sự chống cự tiếng Ý là gì?
sự đấu tranh chống lại tiếng Ý là gì?
chỗ đứng tiếng Ý là gì?
vị trí tiếng Ý là gì?
lập trường tiếng Ý là gì?
quan điểm tiếng Ý là gì?
giá tiếng Ý là gì?
mắc (áo tiếng Ý là gì?
ô) tiếng Ý là gì?
gian hàng (ở chợ) tiếng Ý là gì?
chỗ để xe tiếng Ý là gì?
khán đài tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng tiếng Ý là gì?
cây trồng đang mọc tiếng Ý là gì?
mùa màng chưa gặt tiếng Ý là gì?
sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) tiếng Ý là gì?
(Uc) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) rừng tiếng Ý là gì?
gỗ rừng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) không tiến lên được tiếng Ý là gì?
lúng túng tiếng Ý là gì?
bộ vũ khí cá nhân tiếng Ý là gì?
những cờ của trung đoàn tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
có tiếng Ý là gì?
ở tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
cao tiếng Ý là gì?
đứng vững tiếng Ý là gì?
bền tiếng Ý là gì?
có giá trị tiếng Ý là gì?
đọng lại tiếng Ý là gì?
tù hãm (nước) tiếng Ý là gì?
giữ vững quan điểm tiếng Ý là gì?
giữ vững lập trường tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
ra ứng cử tiếng Ý là gì?
bắt đứng tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
dựng tiếng Ý là gì?
giữ vững tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
thết tiếng Ý là gì?
đãi tiếng Ý là gì?
đứng cạnh tiếng Ý là gì?
đứng bên cạnh tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
thi hành (lời hứa...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) chuẩn bị thả neo tiếng Ý là gì?
ở vị trí sẵn sàng chiến đấu tiếng Ý là gì?
ở tình trạng báo động tiếng Ý là gì?
rút lui (người làm chứng tiếng Ý là gì?
người ứng cử) tiếng Ý là gì?
(quân sự) hết phiên gác tiếng Ý là gì?
thay thế cho tiếng Ý là gì?
có nghĩa là tiếng Ý là gì?
ứng cử tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
(thông tục) chịu đựng tiếng Ý là gì?
dung thứ tiếng Ý là gì?
nhận tiếng Ý là gì?
đại diện cho tiếng Ý là gì?
vào hùa với tiếng Ý là gì?
cấu kết với tiếng Ý là gì?
tránh xa tiếng Ý là gì?
lảng xa tiếng Ý là gì?
tạm giãn (thợ tiếng Ý là gì?
người làm...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cứ tiếp tục đi tiếng Ý là gì?
giữ đúng tiếng Ý là gì?
khăng khăng đòi tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
kiên trì chống cự tiếng Ý là gì?
nghiến răng chịu tiếng Ý là gì?
nổi bật lên tiếng Ý là gì?
bị hoãn lại (vấn đề) tiếng Ý là gì?
thực hiện (lời hứa) tiếng Ý là gì?
bám sát tiếng Ý là gì?
giữ vững (vị trí tiếng Ý là gì?
công việc) tiếng Ý là gì?
đứng dậy tiếng Ý là gì?
đứng lên tiếng Ý là gì?
về phe với tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
dũng cảm đương đầu với tiếng Ý là gì?
có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) tiếng Ý là gì?
bị tuyên án về tội bội bạc tiếng Ý là gì?
chịu cải tạo tiếng Ý là gì?
(quân sự) nghỉ tiếng Ý là gì?
(xem) breach tiếng Ý là gì?
cấp cho ai một số tiền tiêu tiếng Ý là gì?
(xem) light tiếng Ý là gì?
(xem) bottom tiếng Ý là gì?
thật là hợp lý là... tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ra khơi tiếng Ý là gì?
chắc mẩm sẽ thắng tiếng Ý là gì?
(xem) well- {platform} nền tiếng Ý là gì?
bục tiếng Ý là gì?
bệ tiếng Ý là gì?
sân ga tiếng Ý là gì?
chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...) tiếng Ý là gì?
chỗ đứng (xe khách...) tiếng Ý là gì?
bục giảng tiếng Ý là gì?
bục diễn thuyết tiếng Ý là gì?
diễn đàn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) (the platform) thuật nói tiếng Ý là gì?
thuật diễn thuyết tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cương lĩnh chính trị (của một đảng) tiếng Ý là gì?
đặt trên nền tiếng Ý là gì?
đặt trên bục tiếng Ý là gì?
nói trên bục tiếng Ý là gì?
diễn thuyết trên diễn đàn- {box} hộp tiếng Ý là gì?
thùng tiếng Ý là gì?
tráp tiếng Ý là gì?
bao tiếng Ý là gì?
chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) tiếng Ý là gì?
lô (rạp hát) tiếng Ý là gì?
phòng nhỏ (khách sạn) tiếng Ý là gì?
ô (chuồng ngựa) tiếng Ý là gì?
chòi tiếng Ý là gì?
điếm (canh) tiếng Ý là gì?
ghế (ở toà án tiếng Ý là gì?
cho quan toà tiếng Ý là gì?
nhân chứng...) tiếng Ý là gì?
tủ sắt tiếng Ý là gì?
két sắt (để bạc) tiếng Ý là gì?
ông tiếng Ý là gì?
hộp (bỏ tiền) tiếng Ý là gì?
quà (lễ giáng sinh) tiếng Ý là gì?
lều nhỏ tiếng Ý là gì?
chỗ trú chân (của người đi săn) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) hộp ống lót tiếng Ý là gì?
cùng chung một cảnh ngộ (với ai) tiếng Ý là gì?
suy nghĩ chính chắn tiếng Ý là gì?
thận trọng tiếng Ý là gì?
bỏ vào hộp tiếng Ý là gì?
đệ (đơn) lên toà án tiếng Ý là gì?
ngăn riêng ra tiếng Ý là gì?
nhốt riêng vào từng ô chuồng tiếng Ý là gì?
nhốt vào chuông hẹp tiếng Ý là gì?
đóng kín vào hộp tiếng Ý là gì?
(xem) compass tiếng Ý là gì?
cái tát tiếng Ý là gì?
cái bạt tiếng Ý là gì?
tát tiếng Ý là gì?
bạt (tai...) tiếng Ý là gì?
đánh quyền Anh tiếng Ý là gì?
(thực vật học) cây hoàng dương