Thông tin thuật ngữ parete tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ parete
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
parete tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ parete trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ parete tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa, (giải phẫu) thành, bị gạt bỏ, bị phá sản, khánh kiệt; thất bại, dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí, húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) see, (xem) ear, khôn sống vống chết, (xem) back, xây tường bao quanh, xây thành bao quanh, xây tường xung quanh, ngăn bằng một bức tường, xây bịt lại
- {side} mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Từ vựng liên quan tới parete
Tóm lại nội dung ý nghĩa của parete trong tiếng Ý
parete có nghĩa là: * danh từ- {wall} tường, vách, thàn, thành luỹ, thành quách, lối đi sát tường nhà trên hè đường, rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào, (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa, (giải phẫu) thành, bị gạt bỏ, bị phá sản, khánh kiệt; thất bại, dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí, húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (xem) see, (xem) ear, khôn sống vống chết, (xem) back, xây tường bao quanh, xây thành bao quanh, xây tường xung quanh, ngăn bằng một bức tường, xây bịt lại- {side} mặt, bên, (toán học) bề, cạnh, triền núi; bìa rừng, sườn, lườn, phía, bên, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái, phía, bên (nội, ngoại), (xem) blanket, dưới bốn mươi tuổi, trên bốn mươi tuổi, hãy còn sống, bị nhốt ở ngoài, lạc quan, lên mặt, làm bộ làm tịch, giá vẫn cao, cười vỡ bụng, (+ with) đứng về phe, đứng về phía; ủng hộ
Đây là cách dùng parete tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ parete tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {wall} tường tiếng Ý là gì?
vách tiếng Ý là gì?
thàn tiếng Ý là gì?
thành luỹ tiếng Ý là gì?
thành quách tiếng Ý là gì?
lối đi sát tường nhà trên hè đường tiếng Ý là gì?
rặng cây ăn quả dựa vào tường tiếng Ý là gì?
bức tường có cây ăn quả dựa vào tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) vách ngoài vỉa tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) thành tiếng Ý là gì?
bị gạt bỏ tiếng Ý là gì?
bị phá sản tiếng Ý là gì?
khánh kiệt tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
dồn ai vào chân tường tiếng Ý là gì?
dồn ai vào thế bí tiếng Ý là gì?
húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(xem) see tiếng Ý là gì?
(xem) ear tiếng Ý là gì?
khôn sống vống chết tiếng Ý là gì?
(xem) back tiếng Ý là gì?
xây tường bao quanh tiếng Ý là gì?
xây thành bao quanh tiếng Ý là gì?
xây tường xung quanh tiếng Ý là gì?
ngăn bằng một bức tường tiếng Ý là gì?
xây bịt lại- {side} mặt tiếng Ý là gì?
bên tiếng Ý là gì?
(toán học) bề tiếng Ý là gì?
cạnh tiếng Ý là gì?
triền núi tiếng Ý là gì?
bìa rừng tiếng Ý là gì?
sườn tiếng Ý là gì?
lườn tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
bên tiếng Ý là gì?
phần bên cạnh tiếng Ý là gì?
phần phụ tiếng Ý là gì?
khía cạnh tiếng Ý là gì?
phe tiếng Ý là gì?
phái tiếng Ý là gì?
phía tiếng Ý là gì?
bên (nội tiếng Ý là gì?
ngoại) tiếng Ý là gì?
(xem) blanket tiếng Ý là gì?
dưới bốn mươi tuổi tiếng Ý là gì?
trên bốn mươi tuổi tiếng Ý là gì?
hãy còn sống tiếng Ý là gì?
bị nhốt ở ngoài tiếng Ý là gì?
lạc quan tiếng Ý là gì?
lên mặt tiếng Ý là gì?
làm bộ làm tịch tiếng Ý là gì?
giá vẫn cao tiếng Ý là gì?
cười vỡ bụng tiếng Ý là gì?
(+ with) đứng về phe tiếng Ý là gì?
đứng về phía tiếng Ý là gì?
ủng hộ