Thông tin thuật ngữ passata tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ passata
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
passata tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ passata trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ passata tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, đá mài ((cũng) rub stone), cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, đánh bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...), nghiền, tán, cọ, chà xát, mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da), (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn), len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn, giải quyết được khó khăn, xoay xở được, sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau, cọ mòn, cọ xơ ra, xoa bóp cho hết (đau), xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch, chà xát; chải (mình ngựa), xoa bóp; lau mình (sau khi tắm), mài nhẵn, đánh nhẵn, xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...), (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại, lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch, làm sầy, làm xước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết, xát qua (một cái sàng, cái rây), lau bóng, đánh bóng, ôn luyện lại, làm nhớ lại, nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh, (xem) elbow, làm trái ý ai, chọc tức ai
- {act of wiping; glance}
- {quick look; soup; pass}
Từ vựng liên quan tới passata
Tóm lại nội dung ý nghĩa của passata trong tiếng Ý
passata có nghĩa là: * danh từ- {rub} sự cọ xát, sự chà xát, sự lau, sự chải, (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn), sự khó khăn, sự cản trở, đá mài ((cũng) rub stone), cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp, lau, lau bóng, đánh bóng, xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...), nghiền, tán, cọ, chà xát, mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da), (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn), len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn, giải quyết được khó khăn, xoay xở được, sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau, cọ mòn, cọ xơ ra, xoa bóp cho hết (đau), xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch, chà xát; chải (mình ngựa), xoa bóp; lau mình (sau khi tắm), mài nhẵn, đánh nhẵn, xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...), (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại, lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch, làm sầy, làm xước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết, xát qua (một cái sàng, cái rây), lau bóng, đánh bóng, ôn luyện lại, làm nhớ lại, nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh, (xem) elbow, làm trái ý ai, chọc tức ai- {act of wiping; glance}- {quick look; soup; pass}
Đây là cách dùng passata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ passata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {rub} sự cọ xát tiếng Ý là gì?
sự chà xát tiếng Ý là gì?
sự lau tiếng Ý là gì?
sự chải tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn) tiếng Ý là gì?
sự khó khăn tiếng Ý là gì?
sự cản trở tiếng Ý là gì?
đá mài ((cũng) rub stone) tiếng Ý là gì?
cọ xát tiếng Ý là gì?
chà xát tiếng Ý là gì?
xoa tiếng Ý là gì?
xoa bóp tiếng Ý là gì?
lau tiếng Ý là gì?
lau bóng tiếng Ý là gì?
đánh bóng tiếng Ý là gì?
xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...) tiếng Ý là gì?
nghiền tiếng Ý là gì?
tán tiếng Ý là gì?
cọ tiếng Ý là gì?
chà xát tiếng Ý là gì?
mòn rách tiếng Ý là gì?
xơ ra (quần áo...) tiếng Ý là gì?
xước (da) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn) tiếng Ý là gì?
len lỏi qua được tiếng Ý là gì?
lách lên một cách khó khăn tiếng Ý là gì?
giải quyết được khó khăn tiếng Ý là gì?
xoay xở được tiếng Ý là gì?
sống tương đối hoà thuận với nhau tiếng Ý là gì?
thông cảm với nhau tiếng Ý là gì?
cọ mòn tiếng Ý là gì?
cọ xơ ra tiếng Ý là gì?
xoa bóp cho hết (đau) tiếng Ý là gì?
xoá sạch tiếng Ý là gì?
lau sạch tiếng Ý là gì?
chùi sạch tiếng Ý là gì?
tẩy sạch tiếng Ý là gì?
chà xát tiếng Ý là gì?
chải (mình ngựa) tiếng Ý là gì?
xoa bóp tiếng Ý là gì?
lau mình (sau khi tắm) tiếng Ý là gì?
mài nhẵn tiếng Ý là gì?
đánh nhẵn tiếng Ý là gì?
xoa bóp cho thấm (dầu cao tiếng Ý là gì?
thuốc bóp...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nhồi nhét vào tiếng Ý là gì?
bức ép tiếng Ý là gì?
nhấn mạnh tiếng Ý là gì?
nói đi nói lại tiếng Ý là gì?
lau sạch tiếng Ý là gì?
chùi sạch tiếng Ý là gì?
xoá sạch tiếng Ý là gì?
tẩy sạch tiếng Ý là gì?
làm sầy tiếng Ý là gì?
làm xước tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) khử tiếng Ý là gì?
thủ tiêu tiếng Ý là gì?
giết tiếng Ý là gì?
xát qua (một cái sàng tiếng Ý là gì?
cái rây) tiếng Ý là gì?
lau bóng tiếng Ý là gì?
đánh bóng tiếng Ý là gì?
ôn luyện lại tiếng Ý là gì?
làm nhớ lại tiếng Ý là gì?
nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla tiếng Ý là gì?
bột màu...) bánh thánh tiếng Ý là gì?
(xem) elbow tiếng Ý là gì?
làm trái ý ai tiếng Ý là gì?
chọc tức ai- {act of wiping tiếng Ý là gì?
glance}- {quick look tiếng Ý là gì?
soup tiếng Ý là gì?
pass}