perlaquale tiếng Ý là gì?

perlaquale tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng perlaquale trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ perlaquale tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm perlaquale tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ perlaquale

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

perlaquale tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ perlaquale tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {respectable} đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể
- {honorable} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable
- {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc
- {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)

Từ vựng liên quan tới perlaquale

Tóm lại nội dung ý nghĩa của perlaquale trong tiếng Ý

perlaquale có nghĩa là: * danh từ- {respectable} đáng trọng; đáng kính, đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề, kha khá, khá lớn, đáng kể- {honorable} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honourable- {decent} hợp với khuôn phép, đứng đắn, đoan trang, tề chỉnh, lịch sự, tao nhã, kha khá, tươm tất, (thông tục) tử tế, tốt,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) hiền, không nghiêm khắc- {proper} đúng, thích đáng, thích hợp, đúng, đúng đắn, chính xác, ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, (thông tục) hoàn toàn, thực sự, đích đáng, ra trò, đúng đắn, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, (từ cổ,nghĩa cổ) chính, đích, (từ cổ,nghĩa cổ) đẹp trai, có màu tự nhiên (ở huy chương, huy hiệu)

Đây là cách dùng perlaquale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ perlaquale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {respectable} đáng trọng tiếng Ý là gì?
đáng kính tiếng Ý là gì?
đứng đắn tiếng Ý là gì?
đoan trang tiếng Ý là gì?
chỉnh tề tiếng Ý là gì?
kha khá tiếng Ý là gì?
khá lớn tiếng Ý là gì?
đáng kể- {honorable} (từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) honourable- {decent} hợp với khuôn phép tiếng Ý là gì?
đứng đắn tiếng Ý là gì?
đoan trang tiếng Ý là gì?
tề chỉnh tiếng Ý là gì?
lịch sự tiếng Ý là gì?
tao nhã tiếng Ý là gì?
kha khá tiếng Ý là gì?
tươm tất tiếng Ý là gì?
(thông tục) tử tế tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ nhà trường) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hiền tiếng Ý là gì?
không nghiêm khắc- {proper} đúng tiếng Ý là gì?
thích đáng tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
đúng đắn tiếng Ý là gì?
chính xác tiếng Ý là gì?
((thường) đặt sau danh từ) thật sự tiếng Ý là gì?
đích thực tiếng Ý là gì?
đích thị tiếng Ý là gì?
đích thân tiếng Ý là gì?
bản thân tiếng Ý là gì?
riêng tiếng Ý là gì?
riêng biệt tiếng Ý là gì?
(thông tục) hoàn toàn tiếng Ý là gì?
thực sự tiếng Ý là gì?
đích đáng tiếng Ý là gì?
ra trò tiếng Ý là gì?
đúng đắn tiếng Ý là gì?
đúng mực tiếng Ý là gì?
hợp thức tiếng Ý là gì?
hợp lệ tiếng Ý là gì?
chỉnh tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) chính tiếng Ý là gì?
đích tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) đẹp trai tiếng Ý là gì?
có màu tự nhiên (ở huy chương tiếng Ý là gì?
huy hiệu)