piovere tiếng Ý là gì?

piovere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng piovere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ piovere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm piovere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ piovere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

piovere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ piovere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rain} mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, tránh được những điều bực mình khó chịu, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc, (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả, mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu, trời mưa như trút, (xem) pour, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc
- {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)
- {shower} người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn, đá...), sự dồn dập, sự tới tấp, (vật lý) mưa, đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống, ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập

Từ vựng liên quan tới piovere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của piovere trong tiếng Ý

piovere có nghĩa là: * danh từ- {rain} mưa, (the rains) mùa mưa, (the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc), hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai, tránh được những điều bực mình khó chịu, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc, (thông tục) mạnh giỏi cả; tốt lành cả; đâu vào đó cả, mưa, trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu, trời mưa như trút, (xem) pour, (nghĩa bóng) không biết tính toán, không biết cách làm ăn; xuẩn ngốc- {pour} rót, đổ, giội, trút, (nghĩa bóng) thổ lộ, bộc lộ, trút ra, đổ, chảy tràn, ((thường) + down) mưa như trút, đổ ra, rót ra, làm chảy tràn ra; chảy tràn ra (nước...), tuôn ra, phun ra (những lời chửi rủa...), trút ra (cơn giận...), toả ra, làm lan ra (hương thơm...), bắn (đạn) như mưa; đổ ra, lũ lượt (đám đông...), đổ vào, trào vào, đổ dồn về, trào về, lũ lượt đổ về (đám đông), (nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...), phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí, trận mưa như trút, mẻ chảy (mẻ gang, thép... chảy ở lò ra)- {shower} người chỉ, người cho xem, người dẫn; người trưng bày, trận mưa rào; trận mưa đá, trận mưa (đạn, đá...), sự dồn dập, sự tới tấp, (vật lý) mưa, đổ, trút; bắn xuống như mưa; rơi xuống, ((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai); đến dồn dập

Đây là cách dùng piovere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ piovere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rain} mưa tiếng Ý là gì?
(the rains) mùa mưa tiếng Ý là gì?
(the Rains) (hàng hải) vùng mưa ở Đại tây dương (4 10 o độ vĩ bắc) tiếng Ý là gì?
hết cơn bĩ cực tới hồi thái lai tiếng Ý là gì?
tránh được những điều bực mình khó chịu tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không biết tính toán tiếng Ý là gì?
không biết cách làm ăn tiếng Ý là gì?
xuẩn ngốc tiếng Ý là gì?
(thông tục) mạnh giỏi cả tiếng Ý là gì?
tốt lành cả tiếng Ý là gì?
đâu vào đó cả tiếng Ý là gì?
mưa tiếng Ý là gì?
trút xuống như mưa ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tránh được những điều bực mình khó chịu tiếng Ý là gì?
trời mưa như trút tiếng Ý là gì?
(xem) pour tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không biết tính toán tiếng Ý là gì?
không biết cách làm ăn tiếng Ý là gì?
xuẩn ngốc- {pour} rót tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
giội tiếng Ý là gì?
trút tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) thổ lộ tiếng Ý là gì?
bộc lộ tiếng Ý là gì?
trút ra tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
chảy tràn tiếng Ý là gì?
((thường) + down) mưa như trút tiếng Ý là gì?
đổ ra tiếng Ý là gì?
rót ra tiếng Ý là gì?
làm chảy tràn ra tiếng Ý là gì?
chảy tràn ra (nước...) tiếng Ý là gì?
tuôn ra tiếng Ý là gì?
phun ra (những lời chửi rủa...) tiếng Ý là gì?
trút ra (cơn giận...) tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
làm lan ra (hương thơm...) tiếng Ý là gì?
bắn (đạn) như mưa tiếng Ý là gì?
đổ ra tiếng Ý là gì?
lũ lượt (đám đông...) tiếng Ý là gì?
đổ vào tiếng Ý là gì?
trào vào tiếng Ý là gì?
đổ dồn về tiếng Ý là gì?
trào về tiếng Ý là gì?
lũ lượt đổ về (đám đông) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lấy lời lẽ nhẹ nhàng mà khuyên nhủ cho an tâm (mà làm nguôi cơn giận...) tiếng Ý là gì?
phúc bất trùng lai hoạ vô đơn chí tiếng Ý là gì?
trận mưa như trút tiếng Ý là gì?
mẻ chảy (mẻ gang tiếng Ý là gì?
thép... chảy ở lò ra)- {shower} người chỉ tiếng Ý là gì?
người cho xem tiếng Ý là gì?
người dẫn tiếng Ý là gì?
người trưng bày tiếng Ý là gì?
trận mưa rào tiếng Ý là gì?
trận mưa đá tiếng Ý là gì?
trận mưa (đạn tiếng Ý là gì?
đá...) tiếng Ý là gì?
sự dồn dập tiếng Ý là gì?
sự tới tấp tiếng Ý là gì?
(vật lý) mưa tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
trút tiếng Ý là gì?
bắn xuống như mưa tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
((thường) + upon) gửi (quà biếu...) tới tấp (đến cho ai) tiếng Ý là gì?
đến dồn dập