Thông tin thuật ngữ privare di fiato tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
privare di fiato (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ privare di fiato
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
privare di fiato tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ privare di fiato trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ privare di fiato tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)
Từ vựng liên quan tới privare di fiato
Tóm lại nội dung ý nghĩa của privare di fiato trong tiếng Ý
privare di fiato có nghĩa là: * danh từ- {wind} gió, phưng gió, phía gió thổi, (số nhiều) các phưng trời, (thể dục,thể thao) hi, (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh, (y học) hi (trong ruột), (gii phẫu) ức, lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch, (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo, coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì, (từ lóng) sợ h i, làm ai sợi h i, (xem) raise, chạy gần như ngược chiều gió, (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm, xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao, nói chặn trước ai; làm chặn trước ai, phỗng mất quyền lợi của ai, có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây, đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, vòng (dây), khúc uốn, khúc lượn (của con sông), cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay, lên dây (đồng hồ), (điện học) quấn dây, quấn lại, cuộn lại (con rắn...), quanh co, uốn khúc, (kỹ thuật) vênh (tấm ván), tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra, quấn (chỉ) vào (ống chỉ), lên dây (đồng hồ, đàn), quấn (một sợi dây), gii quyết, thanh toán (công việc..., kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp), bị đẩy lên một mức cao (cn giận), bị kích động đến mức giận điên lên, xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng), rán sức (làm việc gì)
Đây là cách dùng privare di fiato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ privare di fiato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {wind} gió tiếng Ý là gì?
phưng gió tiếng Ý là gì?
phía gió thổi tiếng Ý là gì?
(số nhiều) các phưng trời tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) hi tiếng Ý là gì?
(săn bắn) hi tiếng Ý là gì?
mùi tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tin phong thanh tiếng Ý là gì?
(y học) hi (trong ruột) tiếng Ý là gì?
(gii phẫu) ức tiếng Ý là gì?
lời rỗng tuếch tiếng Ý là gì?
chuyện rỗng tuếch tiếng Ý là gì?
(the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn tiếng Ý là gì?
sáo...) tiếng Ý là gì?
tiếng kèn sáo tiếng Ý là gì?
coi nhẹ cái gì tiếng Ý là gì?
không để tâm gìn giữ cái gì tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sợ h i tiếng Ý là gì?
làm ai sợi h i tiếng Ý là gì?
(xem) raise tiếng Ý là gì?
chạy gần như ngược chiều gió tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm tiếng Ý là gì?
xem dư luận ra sao tiếng Ý là gì?
xem thời thế sẽ ra sao tiếng Ý là gì?
nói chặn trước ai tiếng Ý là gì?
làm chặn trước ai tiếng Ý là gì?
phỗng mất quyền lợi của ai tiếng Ý là gì?
có chuyện gì sẽ xy ra đây tiếng Ý là gì?
có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây tiếng Ý là gì?
đánh hi tiếng Ý là gì?
làm thở hổn hển tiếng Ý là gì?
làm thở mạnh tiếng Ý là gì?
làm thở hết hi tiếng Ý là gì?
làm mệt đứt hi tiếng Ý là gì?
để cho nghỉ lấy hi tiếng Ý là gì?
để cho thở tiếng Ý là gì?
thổi tiếng Ý là gì?
vòng (dây) tiếng Ý là gì?
khúc uốn tiếng Ý là gì?
khúc lượn (của con sông) tiếng Ý là gì?
cuộn tiếng Ý là gì?
quấn tiếng Ý là gì?
lợn tiếng Ý là gì?
uốn tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
choàng tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) quay tiếng Ý là gì?
trục lên bằng cách quay tiếng Ý là gì?
lên dây (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
(điện học) quấn dây tiếng Ý là gì?
quấn lại tiếng Ý là gì?
cuộn lại (con rắn...) tiếng Ý là gì?
quanh co tiếng Ý là gì?
uốn khúc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) vênh (tấm ván) tiếng Ý là gì?
tháo (sợi) ra (khỏi cuộn) tiếng Ý là gì?
li ra tiếng Ý là gì?
tung ra tiếng Ý là gì?
quấn (chỉ) vào (ống chỉ) tiếng Ý là gì?
lên dây (đồng hồ tiếng Ý là gì?
đàn) tiếng Ý là gì?
quấn (một sợi dây) tiếng Ý là gì?
gii quyết tiếng Ý là gì?
thanh toán (công việc... tiếng Ý là gì?
kết thúc (cuộc tranh luận) tiếng Ý là gì?
bế mạc (cuộc họp) tiếng Ý là gì?
bị đẩy lên một mức cao (cn giận) tiếng Ý là gì?
bị kích động đến mức giận điên lên tiếng Ý là gì?
xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) tiếng Ý là gì?
rán sức (làm việc gì)