propizio tiếng Ý là gì?

propizio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng propizio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ propizio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm propizio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ propizio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

propizio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ propizio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {propitious} thuận lợi, thuận tiện, tốt, lành (số điềm, triệu)
- {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
- {favorable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích
- {lucky} đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn
- {auspicious} có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
- {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)
- {happy} vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...), (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

Từ vựng liên quan tới propizio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của propizio trong tiếng Ý

propizio có nghĩa là: * danh từ- {propitious} thuận lợi, thuận tiện, tốt, lành (số điềm, triệu)- {favourable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích- {favorable} có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích- {lucky} đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được, to cut (make) one's lucky chuồn, tẩu, chạy trốn- {auspicious} có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng- {fair} hội chợ, chợ phiên, (xem) day, hội chợ phù hoa, phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, khá tốt, đầy hứa hẹn; thuận lợi, thông đồng bén giọt, đẹp, nhiều, thừa thãi, khá lớn, có vẻ đúng, có vẻ xuôi tai; khéo, vàng hoe (tóc); trắng (da), trong sạch, (xem) bid, cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào; cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai, (thông tục) kha khá, tàm tạm (sức khoẻ...), ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, đúng, trúng, tốt, lịch sự, lễ phép, vào bản sạch, trở nên đẹp (thời tiết), viết vào bản sạch, viết lại cho sạch, ghép vào bằng mặt, ghép cho phẳng, ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)- {happy} vui sướng, vui lòng (một công thức xã giao), may mắn, tốt phúc, sung sướng, hạnh phúc, khéo chọn, rất đắt, rất đúng, tài tình (từ, thành ngữ, câu nói...); thích hợp (cách xử sự...), (từ lóng) bị choáng váng, bị ngây ngất (vì bom...)

Đây là cách dùng propizio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ propizio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {propitious} thuận lợi tiếng Ý là gì?
thuận tiện tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
lành (số điềm tiếng Ý là gì?
triệu)- {favourable} có thiện chí tiếng Ý là gì?
thuận tiếng Ý là gì?
tán thành tiếng Ý là gì?
thuận lợi tiếng Ý là gì?
hứa hẹn tốt tiếng Ý là gì?
có triển vọng tiếng Ý là gì?
có lợi tiếng Ý là gì?
có ích- {favorable} có thiện chí tiếng Ý là gì?
thuận tiếng Ý là gì?
tán thành tiếng Ý là gì?
thuận lợi tiếng Ý là gì?
hứa hẹn tốt tiếng Ý là gì?
có triển vọng tiếng Ý là gì?
có lợi tiếng Ý là gì?
có ích- {lucky} đỏ tiếng Ý là gì?
gặp may tiếng Ý là gì?
may mắn tiếng Ý là gì?
gặp vận may tiếng Ý là gì?
hạnh phúc tiếng Ý là gì?
đem lại may mắn tiếng Ý là gì?
đem lại kết quả tốt tiếng Ý là gì?
mang điềm lành tiếng Ý là gì?
may mà đúng tiếng Ý là gì?
may mà được tiếng Ý là gì?
to cut (make) one's lucky chuồn tiếng Ý là gì?
tẩu tiếng Ý là gì?
chạy trốn- {auspicious} có điềm tốt tiếng Ý là gì?
điềm lành tiếng Ý là gì?
thuận lợi tiếng Ý là gì?
thịnh vượng- {fair} hội chợ tiếng Ý là gì?
chợ phiên tiếng Ý là gì?
(xem) day tiếng Ý là gì?
hội chợ phù hoa tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
hợp lý tiếng Ý là gì?
không thiên vị tiếng Ý là gì?
công bằng tiếng Ý là gì?
ngay thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
không gian lận tiếng Ý là gì?
khá tiếng Ý là gì?
khá tốt tiếng Ý là gì?
đầy hứa hẹn tiếng Ý là gì?
thuận lợi tiếng Ý là gì?
thông đồng bén giọt tiếng Ý là gì?
đẹp tiếng Ý là gì?
nhiều tiếng Ý là gì?
thừa thãi tiếng Ý là gì?
khá lớn tiếng Ý là gì?
có vẻ đúng tiếng Ý là gì?
có vẻ xuôi tai tiếng Ý là gì?
khéo tiếng Ý là gì?
vàng hoe (tóc) tiếng Ý là gì?
trắng (da) tiếng Ý là gì?
trong sạch tiếng Ý là gì?
(xem) bid tiếng Ý là gì?
cuộc giao tranh không bên nào ở thế lợi hơn bên nào tiếng Ý là gì?
cuộc giao tranh với lực lượng cân bằng không ai chấp ai tiếng Ý là gì?
(thông tục) kha khá tiếng Ý là gì?
tàm tạm (sức khoẻ...) tiếng Ý là gì?
ngay thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
không gian lận tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
trúng tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
lịch sự tiếng Ý là gì?
lễ phép tiếng Ý là gì?
vào bản sạch tiếng Ý là gì?
trở nên đẹp (thời tiết) tiếng Ý là gì?
viết vào bản sạch tiếng Ý là gì?
viết lại cho sạch tiếng Ý là gì?
ghép vào bằng mặt tiếng Ý là gì?
ghép cho phẳng tiếng Ý là gì?
ghép cho đều (những phiến gỗ đóng tàu...)- {happy} vui sướng tiếng Ý là gì?
vui lòng (một công thức xã giao) tiếng Ý là gì?
may mắn tiếng Ý là gì?
tốt phúc tiếng Ý là gì?
sung sướng tiếng Ý là gì?
hạnh phúc tiếng Ý là gì?
khéo chọn tiếng Ý là gì?
rất đắt tiếng Ý là gì?
rất đúng tiếng Ý là gì?
tài tình (từ tiếng Ý là gì?
thành ngữ tiếng Ý là gì?
câu nói...) tiếng Ý là gì?
thích hợp (cách xử sự...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bị choáng váng tiếng Ý là gì?
bị ngây ngất (vì bom...)