Thông tin thuật ngữ pulizia tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ pulizia
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
pulizia tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pulizia trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pulizia tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {cleanness} sự sạch sẽ, sự trong sạch
- {cleanliness} tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ
- {neatness} sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự tinh xảo, sự giản dị trang nhã
- {cleaning} sự quét tước, sự dọn dẹp
- {sweeping} sự quét, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát; chung chung
Từ vựng liên quan tới pulizia
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pulizia trong tiếng Ý
pulizia có nghĩa là: * danh từ- {cleanness} sự sạch sẽ, sự trong sạch- {cleanliness} tính sạch sẽ, tình trạng sạch sẽ- {neatness} sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp, sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn, sự khéo léo, sự tinh xảo, sự giản dị trang nhã- {cleaning} sự quét tước, sự dọn dẹp- {sweeping} sự quét, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát; chung chung
Đây là cách dùng pulizia tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pulizia tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {cleanness} sự sạch sẽ tiếng Ý là gì?
sự trong sạch- {cleanliness} tính sạch sẽ tiếng Ý là gì?
tình trạng sạch sẽ- {neatness} sự sạch gọn tiếng Ý là gì?
sự gọn gàng tiếng Ý là gì?
sự ngăn nắp tiếng Ý là gì?
sự rõ ràng rành mạch tiếng Ý là gì?
sự ngắn gọn tiếng Ý là gì?
sự khéo léo tiếng Ý là gì?
sự tinh xảo tiếng Ý là gì?
sự giản dị trang nhã- {cleaning} sự quét tước tiếng Ý là gì?
sự dọn dẹp- {sweeping} sự quét tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi tiếng Ý là gì?
quét đi tiếng Ý là gì?
cuốn đi tiếng Ý là gì?
chảy xiết tiếng Ý là gì?
bao quát tiếng Ý là gì?
chung chung