Thông tin thuật ngữ quarantena tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ quarantena
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
quarantena tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ quarantena trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quarantena tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {quarantine} thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch
- {isolation} sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra
- {confinement} sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ
Từ vựng liên quan tới quarantena
Tóm lại nội dung ý nghĩa của quarantena trong tiếng Ý
quarantena có nghĩa là: * danh từ- {quarantine} thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch- {isolation} sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra- {confinement} sự giam, sự giam hãm, sự hạn chế, sự ở cữ, sự đẻ
Đây là cách dùng quarantena tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quarantena tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {quarantine} thời gian cách ly tiếng Ý là gì?
thời gian kiểm dịch tiếng Ý là gì?
sự cách ly tiếng Ý là gì?
sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...) tiếng Ý là gì?
cách ly tiếng Ý là gì?
giữ để kiểm dịch tiếng Ý là gì?
khám xét theo luật lệ kiểm dịch- {isolation} sự cô lập tiếng Ý là gì?
(y học) sự cách ly tiếng Ý là gì?
(điện học) sự cách tiếng Ý là gì?
(hoá học) sự tách ra- {confinement} sự giam tiếng Ý là gì?
sự giam hãm tiếng Ý là gì?
sự hạn chế tiếng Ý là gì?
sự ở cữ tiếng Ý là gì?
sự đẻ