Thông tin thuật ngữ radicale tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ radicale
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
radicale tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ radicale trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ radicale tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {radical} gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, đảng Cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ, (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign), (hoá học) gốc, (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, (ngôn ngữ học) thán từ
- {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động
- {sweeping} sự quét, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát; chung chung
Từ vựng liên quan tới radicale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của radicale trong tiếng Ý
radicale có nghĩa là: * danh từ- {radical} gốc, căn bản, (chính trị) cấp tiến, đảng Cấp tiến, (toán học) căn, (thực vật học) (thuộc) rễ; mọc ở rễ, (ngôn ngữ học) gốc, (thuộc) gốc từ, (triết học) nguồn gốc căn bản; nguyên lý cơ bản, (toán học) căn thức, dấu căn ((cũng) radical sign), (hoá học) gốc, (chính trị) người cấp tiến, đảng viên đảng Cấp tiến, (ngôn ngữ học) thán từ- {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động- {sweeping} sự quét, ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi, quét đi, cuốn đi, chảy xiết, bao quát; chung chung
Đây là cách dùng radicale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ radicale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {radical} gốc tiếng Ý là gì?
căn bản tiếng Ý là gì?
(chính trị) cấp tiến tiếng Ý là gì?
đảng Cấp tiến tiếng Ý là gì?
(toán học) căn tiếng Ý là gì?
(thực vật học) (thuộc) rễ tiếng Ý là gì?
mọc ở rễ tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) gốc tiếng Ý là gì?
(thuộc) gốc từ tiếng Ý là gì?
(triết học) nguồn gốc căn bản tiếng Ý là gì?
nguyên lý cơ bản tiếng Ý là gì?
(toán học) căn thức tiếng Ý là gì?
dấu căn ((cũng) radical sign) tiếng Ý là gì?
(hoá học) gốc tiếng Ý là gì?
(chính trị) người cấp tiến tiếng Ý là gì?
đảng viên đảng Cấp tiến tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) thán từ- {energetic} mạnh mẽ tiếng Ý là gì?
mãnh liệt tiếng Ý là gì?
đầy nghị lực tiếng Ý là gì?
đầy sinh lực tiếng Ý là gì?
hoạt động- {sweeping} sự quét tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi tiếng Ý là gì?
quét đi tiếng Ý là gì?
cuốn đi tiếng Ý là gì?
chảy xiết tiếng Ý là gì?
bao quát tiếng Ý là gì?
chung chung