rasato tiếng Ý là gì?

rasato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rasato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rasato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rasato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rasato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rasato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rasato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shaven} sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp, cạo (râu, mặt), bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ), đi lướt sát (không chạm), hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)
- {having hair removed with a razor}
- {closely trimmed}

Từ vựng liên quan tới rasato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rasato trong tiếng Ý

rasato có nghĩa là: * danh từ- {shaven} sự cạo râu, sự cạo mặt, dao bào (gỗ...), sự đi sát gần; sự suýt bị (tai nạn), sự đánh lừa, sựa lừa bịp, cạo (râu, mặt), bào sơ qua (gỗ); cắt sát (cỏ), đi lướt sát (không chạm), hút, suýt, cạo râu, cạo mặt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khó mặc cả, khó chơi (trong chuyện làm ăn)- {having hair removed with a razor}- {closely trimmed}

Đây là cách dùng rasato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rasato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shaven} sự cạo râu tiếng Ý là gì?
sự cạo mặt tiếng Ý là gì?
dao bào (gỗ...) tiếng Ý là gì?
sự đi sát gần tiếng Ý là gì?
sự suýt bị (tai nạn) tiếng Ý là gì?
sự đánh lừa tiếng Ý là gì?
sựa lừa bịp tiếng Ý là gì?
cạo (râu tiếng Ý là gì?
mặt) tiếng Ý là gì?
bào sơ qua (gỗ) tiếng Ý là gì?
cắt sát (cỏ) tiếng Ý là gì?
đi lướt sát (không chạm) tiếng Ý là gì?
hút tiếng Ý là gì?
suýt tiếng Ý là gì?
cạo râu tiếng Ý là gì?
cạo mặt tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) khó mặc cả tiếng Ý là gì?
khó chơi (trong chuyện làm ăn)- {having hair removed with a razor}- {closely trimmed}