Thông tin thuật ngữ regata tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
regata (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ regata
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
regata tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ regata trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ regata tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {regatta} cuộc đua thuyền
- {race} (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, (số nhiều) cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người, sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời), (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi, chạy đua với, chạy thi với (ai), phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ, lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy), ham mê đua ngựa, thua cá ngựa hết (gia sản...), khánh kiệt vì thua cá ngựa
Từ vựng liên quan tới regata
Tóm lại nội dung ý nghĩa của regata trong tiếng Ý
regata có nghĩa là: * danh từ- {regatta} cuộc đua thuyền- {race} (sinh vật học) nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, dòng; giòng giống, loại, giới, hạng (người), rễ; rễ gừng, củ gừng, cuộc đua, cuộc chạy đua, (số nhiều) cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời, đời người, sự vận hành (của mặt trăng, mặt trời), (kỹ thuật) vòng ổ trục, vòng ổ bi, chạy đua với, chạy thi với (ai), phóng (xe) thật nhanh, cho (ngựa) phi, cho (ngựa, xe) đua với; cho (máy...) chạy hết tốc độ, lôi (đẩy) (ai) chạy; lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh, vội vã cho thông qua, đua, chạy nhanh, quạt nhanh (chân vịt tàu, chong chóng máy bay), chạy quá nhanh (máy), ham mê đua ngựa, thua cá ngựa hết (gia sản...), khánh kiệt vì thua cá ngựa
Đây là cách dùng regata tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ regata tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {regatta} cuộc đua thuyền- {race} (sinh vật học) nòi tiếng Ý là gì?
chủng tộc tiếng Ý là gì?
nòi người tiếng Ý là gì?
loài tiếng Ý là gì?
giống tiếng Ý là gì?
dòng tiếng Ý là gì?
giòng giống tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
giới tiếng Ý là gì?
hạng (người) tiếng Ý là gì?
rễ tiếng Ý là gì?
rễ gừng tiếng Ý là gì?
củ gừng tiếng Ý là gì?
cuộc đua tiếng Ý là gì?
cuộc chạy đua tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cuộc đua ngựa tiếng Ý là gì?
dòng nước lũ tiếng Ý là gì?
dòng nước chảy xiết tiếng Ý là gì?
sông đào dẫn nước tiếng Ý là gì?
con kênh tiếng Ý là gì?
cuộc đời tiếng Ý là gì?
đời người tiếng Ý là gì?
sự vận hành (của mặt trăng tiếng Ý là gì?
mặt trời) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) vòng ổ trục tiếng Ý là gì?
vòng ổ bi tiếng Ý là gì?
chạy đua với tiếng Ý là gì?
chạy thi với (ai) tiếng Ý là gì?
phóng (xe) thật nhanh tiếng Ý là gì?
cho (ngựa) phi tiếng Ý là gì?
cho (ngựa tiếng Ý là gì?
xe) đua với tiếng Ý là gì?
cho (máy...) chạy hết tốc độ tiếng Ý là gì?
lôi (đẩy) (ai) chạy tiếng Ý là gì?
lôi (đẩy) (vật gì) đi nhanh tiếng Ý là gì?
vội vã cho thông qua tiếng Ý là gì?
đua tiếng Ý là gì?
chạy nhanh tiếng Ý là gì?
quạt nhanh (chân vịt tàu tiếng Ý là gì?
chong chóng máy bay) tiếng Ý là gì?
chạy quá nhanh (máy) tiếng Ý là gì?
ham mê đua ngựa tiếng Ý là gì?
thua cá ngựa hết (gia sản...) tiếng Ý là gì?
khánh kiệt vì thua cá ngựa