Thông tin thuật ngữ reinserire tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
reinserire (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ reinserire
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
reinserire tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ reinserire trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reinserire tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {reinsert} lại đưa, lại gài, lại lồng vào
- {rehabilitate} phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), cải tạo giáo dục lại (những người có tội), xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...), (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại), sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)
Từ vựng liên quan tới reinserire
Tóm lại nội dung ý nghĩa của reinserire trong tiếng Ý
reinserire có nghĩa là: * danh từ- {reinsert} lại đưa, lại gài, lại lồng vào- {rehabilitate} phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), cải tạo giáo dục lại (những người có tội), xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...), (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại), sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)
Đây là cách dùng reinserire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reinserire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {reinsert} lại đưa tiếng Ý là gì?
lại gài tiếng Ý là gì?
lại lồng vào- {rehabilitate} phục hồi (chức vị tiếng Ý là gì?
danh dự tiếng Ý là gì?
sức khoẻ...) tiếng Ý là gì?
cải tạo giáo dục lại (những người có tội) tiếng Ý là gì?
xây dựng lại tiếng Ý là gì?
khôi phục lại (đất nước...) tiếng Ý là gì?
(y học) tập luyện lại (những người bị tê bại) tiếng Ý là gì?
sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)