Thông tin thuật ngữ resettare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ resettare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
resettare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ resettare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resettare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {reset} đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...), oa trữ (đồ ăn trộm...)
- {reinitialize}
Từ vựng liên quan tới resettare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của resettare trong tiếng Ý
resettare có nghĩa là: * danh từ- {reset} đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...), bó lại (xương gãy), mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...), oa trữ (đồ ăn trộm...)- {reinitialize}
Đây là cách dùng resettare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resettare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {reset} đặt lại tiếng Ý là gì?
lắp lại (một bộ phận của máy...) tiếng Ý là gì?
bó lại (xương gãy) tiếng Ý là gì?
mài lại (một dụng cụ) tiếng Ý là gì?
căng lại (lò xo...) tiếng Ý là gì?
oa trữ (đồ ăn trộm...)- {reinitialize}