Thông tin thuật ngữ retto tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ retto
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
retto tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ retto trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retto tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {straight} thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, thẳng, suốt, thẳng, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)
- {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu, (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh), (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải, thẳng, (toán học) vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu (đối với trái), thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt, (xem) side, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, đồng ý, xin vâng lệnh, thẳng, ngay, chính, đúng, phải, tốt, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, (như) right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)
- {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà), xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau
- {upright} đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng, thẳng đứng, trụ đứng, cột, (như) upright_piano
- {righteous} ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động)
- {straightforward} thành thật, thẳng thắn; cởi mở, không phức tạp, không rắc rối (nhiệm vụ...)
- {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, đúng, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là, (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem, (như) joust
Từ vựng liên quan tới retto
Tóm lại nội dung ý nghĩa của retto trong tiếng Ý
retto có nghĩa là: * danh từ- {straight} thẳng, thẳng, thẳng thắn, chân thật, ngay ngắn, đều, cuộc đua hào hứng, lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha, bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình, thẳng, suốt, thẳng, thẳng thừng, đúng, đúng đắn, chính xác, (từ cổ,nghĩa cổ) ngay lập tức, ngay lập tức, không chậm trễ, không do dự, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) straight away, sự thẳng, chỗ thẳng, đoạn thẳng, (đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp, trong bài xì)- {right} điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện, quyền, quyền lợi, (số nhiều) thứ tự, ((thường) số nhiều) thực trạng, bên phải, phía tay phải, (chính trị) (the right) phe hữu, phái hữu, (thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh), (săn bắn) phát súng bắn phía tay phải, thẳng, (toán học) vuông, tốt, đúng, phải, có lý, phái hữu (đối với trái), thích hợp, cần phải có, ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt, (xem) side, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai, đồng ý, được đấy, đồng ý, xin vâng lệnh, thẳng, ngay, chính, đúng, phải, tốt, đúng như ý muốn, đáng, xứng đáng, (trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn, (trong một số danh vị, hàm ý tất cả), Đức giám mục, về bên phải, ngay tức thì, ngay ở đây, ngay bây giờ, (như) right away, lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...), sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại, bênh vực, lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)- {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện; chính đáng, thật, không giả mạo (đồ vật, hàng hoá...), (đùa và có ý kẻ cả) tốt, xứng đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) trong trắng, trinh tiết (đàn bà), xin hãy lấy danh dự mà thề, cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau- {upright} đứng thẳng; đứng, thẳng đứng, (toán học) thẳng góc, vuông góc, ngay thẳng, chính trực, liêm khiết, đứng, thẳng đứng, trụ đứng, cột, (như) upright_piano- {righteous} ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành động)- {straightforward} thành thật, thẳng thắn; cởi mở, không phức tạp, không rắc rối (nhiệm vụ...)- {just} công bằng, xứng đáng, đích đáng, thích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng, đúng đắn, có căn cứ, đúng, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, (thông tục) hoàn toàn, thật đúng là, (thông tục), (thân mật) một chút, một tí; thử xem, (như) joust
Đây là cách dùng retto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {straight} thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
chân thật tiếng Ý là gì?
ngay ngắn tiếng Ý là gì?
đều tiếng Ý là gì?
cuộc đua hào hứng tiếng Ý là gì?
lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy (đua ngựa) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) rượu uytky không pha tiếng Ý là gì?
bỏ phiếu cho danh sách ứng cử viên đảng mình tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
suốt tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thừng tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
đúng đắn tiếng Ý là gì?
chính xác tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) ngay lập tức tiếng Ý là gì?
ngay lập tức tiếng Ý là gì?
không chậm trễ tiếng Ý là gì?
không do dự tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) straight away tiếng Ý là gì?
sự thẳng tiếng Ý là gì?
chỗ thẳng tiếng Ý là gì?
đoạn thẳng tiếng Ý là gì?
(đánh bài) suốt (một bộ năm con liên tiếp tiếng Ý là gì?
trong bài xì)- {right} điều tốt tiếng Ý là gì?
điều phải tiếng Ý là gì?
điều đứng đắn tiếng Ý là gì?
điều thiện tiếng Ý là gì?
quyền tiếng Ý là gì?
quyền lợi tiếng Ý là gì?
(số nhiều) thứ tự tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều) thực trạng tiếng Ý là gì?
bên phải tiếng Ý là gì?
phía tay phải tiếng Ý là gì?
(chính trị) (the right) phe hữu tiếng Ý là gì?
phái hữu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh) tiếng Ý là gì?
(săn bắn) phát súng bắn phía tay phải tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
(toán học) vuông tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
có lý tiếng Ý là gì?
phái hữu (đối với trái) tiếng Ý là gì?
thích hợp tiếng Ý là gì?
cần phải có tiếng Ý là gì?
ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt tiếng Ý là gì?
(xem) side tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
được đấy tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
xin vâng lệnh tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
chính tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
phải tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
đúng như ý muốn tiếng Ý là gì?
đáng tiếng Ý là gì?
xứng đáng tiếng Ý là gì?
(trước tính từ hay phó từ) rất tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
(trong một số danh vị tiếng Ý là gì?
hàm ý tất cả) tiếng Ý là gì?
Đức giám mục tiếng Ý là gì?
về bên phải tiếng Ý là gì?
ngay tức thì tiếng Ý là gì?
ngay ở đây tiếng Ý là gì?
ngay bây giờ tiếng Ý là gì?
(như) right away tiếng Ý là gì?
lấy lại cho ngay tiếng Ý là gì?
lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô tiếng Ý là gì?
tàu thuỷ...) tiếng Ý là gì?
sửa sai tiếng Ý là gì?
chỉnh đốn lại tiếng Ý là gì?
uốn nắn lại tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
lại đứng thẳng lên được tiếng Ý là gì?
không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)- {honest} lương thiện tiếng Ý là gì?
trung thực tiếng Ý là gì?
chân thật tiếng Ý là gì?
kiếm được một cách lương thiện tiếng Ý là gì?
chính đáng tiếng Ý là gì?
thật tiếng Ý là gì?
không giả mạo (đồ vật tiếng Ý là gì?
hàng hoá...) tiếng Ý là gì?
(đùa và có ý kẻ cả) tốt tiếng Ý là gì?
xứng đáng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) trong trắng tiếng Ý là gì?
trinh tiết (đàn bà) tiếng Ý là gì?
xin hãy lấy danh dự mà thề tiếng Ý là gì?
cưới xin tử tế một người đàn bà sau khi đã chung chạ với nhau- {upright} đứng thẳng tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
(toán học) thẳng góc tiếng Ý là gì?
vuông góc tiếng Ý là gì?
ngay thẳng tiếng Ý là gì?
chính trực tiếng Ý là gì?
liêm khiết tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
thẳng đứng tiếng Ý là gì?
trụ đứng tiếng Ý là gì?
cột tiếng Ý là gì?
(như) upright_piano- {righteous} ngay thẳng tiếng Ý là gì?
đạo đức tiếng Ý là gì?
công bằng (người) tiếng Ý là gì?
chính đáng tiếng Ý là gì?
đúng lý (hành động)- {straightforward} thành thật tiếng Ý là gì?
thẳng thắn tiếng Ý là gì?
cởi mở tiếng Ý là gì?
không phức tạp tiếng Ý là gì?
không rắc rối (nhiệm vụ...)- {just} công bằng tiếng Ý là gì?
xứng đáng tiếng Ý là gì?
đích đáng tiếng Ý là gì?
thích đáng tiếng Ý là gì?
chính đáng tiếng Ý là gì?
chính nghĩa tiếng Ý là gì?
hợp lẽ phải tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
đúng đắn tiếng Ý là gì?
có căn cứ tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
chính tiếng Ý là gì?
vừa đúng tiếng Ý là gì?
vừa đủ tiếng Ý là gì?
vừa kịp tiếng Ý là gì?
vừa mới tiếng Ý là gì?
chỉ tiếng Ý là gì?
(thông tục) hoàn toàn tiếng Ý là gì?
thật đúng là tiếng Ý là gì?
(thông tục) tiếng Ý là gì?
(thân mật) một chút tiếng Ý là gì?
một tí tiếng Ý là gì?
thử xem tiếng Ý là gì?
(như) joust