riaccadere tiếng Ý là gì?

riaccadere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riaccadere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ riaccadere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm riaccadere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ riaccadere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

riaccadere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riaccadere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {reoccur}
- {happen again}
- {take place another time}

Từ vựng liên quan tới riaccadere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của riaccadere trong tiếng Ý

riaccadere có nghĩa là: * danh từ- {reoccur}- {happen again}- {take place another time}

Đây là cách dùng riaccadere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riaccadere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {reoccur}- {happen again}- {take place another time}