Thông tin thuật ngữ ricciolo tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ricciolo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ricciolo tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ricciolo trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ricciolo tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
- {lock} món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng, cửa cổng, mất cả chì lẫn chài, khoá (cửa tủ...), nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt (thế võ), chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc), đi qua cửa cổng (tàu...), (quân sự) bước sát gót, khoá cửa không cho vào, đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực, cất đi khoá lạo cẩn thận, giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại, mất bò mới lo làm chuồng
- {lovelock} món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương)
- {ringlet} món tóc quăn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ
Từ vựng liên quan tới ricciolo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ricciolo trong tiếng Ý
ricciolo có nghĩa là: * danh từ- {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)- {lock} món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, (số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình trạng ứ tắc; sự nghẽn (xe cộ); tình trạng bế tắc; tình trạng khó khăn, tình trạng nan giải, tình trạng lúng túng, cửa cổng, mất cả chì lẫn chài, khoá (cửa tủ...), nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt (thế võ), chắn bằng cửa cổng; cho (tàu...) đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại; không chạy, không vận động được (máy móc), đi qua cửa cổng (tàu...), (quân sự) bước sát gót, khoá cửa không cho vào, đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực, cất đi khoá lạo cẩn thận, giam giữ, nhốt kỹ; chặn đứng lại, mất bò mới lo làm chuồng- {lovelock} món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương)- {ringlet} món tóc quăn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ
Đây là cách dùng ricciolo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ricciolo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {curl} món tóc quăn tiếng Ý là gì?
sự uốn quăn tiếng Ý là gì?
sự quăn tiếng Ý là gì?
làn (khói...) tiếng Ý là gì?
cuộn tiếng Ý là gì?
cái bĩu (môi) tiếng Ý là gì?
bệnh xoắn lá (của khoai tây) tiếng Ý là gì?
uốn tiếng Ý là gì?
uốn quăn tiếng Ý là gì?
làm xoăn tiếng Ý là gì?
quăn tiếng Ý là gì?
xoắn tiếng Ý là gì?
cuộn tiếng Ý là gì?
cuộn lại tiếng Ý là gì?
xoắn lại tiếng Ý là gì?
cuồn cuộn lên (khói) tiếng Ý là gì?
co tròn lại tiếng Ý là gì?
thu mình lại tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt tiếng Ý là gì?
vì trúng đạn...)- {lock} món tóc tiếng Ý là gì?
mớ tóc tiếng Ý là gì?
mớ bông tiếng Ý là gì?
mớ len tiếng Ý là gì?
(số nhiều) mái tóc tiếng Ý là gì?
tóc tiếng Ý là gì?
khoá tiếng Ý là gì?
chốt (để giữ bánh xe tiếng Ý là gì?
ghi...) tiếng Ý là gì?
khoá nòng (súng) tiếng Ý là gì?
miếng khoá tiếng Ý là gì?
miếng ghì chặt (thế võ) tiếng Ý là gì?
tình trạng ứ tắc tiếng Ý là gì?
sự nghẽn (xe cộ) tiếng Ý là gì?
tình trạng bế tắc tiếng Ý là gì?
tình trạng khó khăn tiếng Ý là gì?
tình trạng nan giải tiếng Ý là gì?
tình trạng lúng túng tiếng Ý là gì?
cửa cổng tiếng Ý là gì?
mất cả chì lẫn chài tiếng Ý là gì?
khoá (cửa tủ...) tiếng Ý là gì?
nhốt kỹ tiếng Ý là gì?
giam giữ tiếng Ý là gì?
bao bọc tiếng Ý là gì?
bao quanh tiếng Ý là gì?
chặn lại tiếng Ý là gì?
đóng chốt tiếng Ý là gì?
khoá chặt tiếng Ý là gì?
ghì chặt (thế võ) tiếng Ý là gì?
chắn bằng cửa cổng tiếng Ý là gì?
cho (tàu...) đi qua cửa cổng tiếng Ý là gì?
khoá được tiếng Ý là gì?
hâm lại tiếng Ý là gì?
không chạy tiếng Ý là gì?
không vận động được (máy móc) tiếng Ý là gì?
đi qua cửa cổng (tàu...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) bước sát gót tiếng Ý là gì?
khoá cửa không cho vào tiếng Ý là gì?
đóng cửa nhà máy không cho công nhân vào làm để làm áp lực tiếng Ý là gì?
cất đi khoá lạo cẩn thận tiếng Ý là gì?
giam giữ tiếng Ý là gì?
nhốt kỹ tiếng Ý là gì?
chặn đứng lại tiếng Ý là gì?
mất bò mới lo làm chuồng- {lovelock} món tóc mai (vòng xuống ở trán hay thái dương)- {ringlet} món tóc quăn tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) chiếc nhẫn nhỏ