rilasciamento tiếng Ý là gì?

rilasciamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rilasciamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rilasciamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rilasciamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rilasciamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rilasciamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rilasciamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...), sự nghỉ ngơi, sự giải trí, (vật lý) sự hồi phục
- {loosening} sự nới lỏng (mối ghép), sự vặn ra (vít), sự xới tới (đất)

Từ vựng liên quan tới rilasciamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rilasciamento trong tiếng Ý

rilasciamento có nghĩa là: * danh từ- {relaxation} sự nới lỏng, sự lơi ra, sự giân ra (kỷ luật, gân cốt...), sự dịu đi, sự bớt căng thẳng, (pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...), sự nghỉ ngơi, sự giải trí, (vật lý) sự hồi phục- {loosening} sự nới lỏng (mối ghép), sự vặn ra (vít), sự xới tới (đất)

Đây là cách dùng rilasciamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rilasciamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {relaxation} sự nới lỏng tiếng Ý là gì?
sự lơi ra tiếng Ý là gì?
sự giân ra (kỷ luật tiếng Ý là gì?
gân cốt...) tiếng Ý là gì?
sự dịu đi tiếng Ý là gì?
sự bớt căng thẳng tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự giảm nhẹ (hình phạt...) tiếng Ý là gì?
sự nghỉ ngơi tiếng Ý là gì?
sự giải trí tiếng Ý là gì?
(vật lý) sự hồi phục- {loosening} sự nới lỏng (mối ghép) tiếng Ý là gì?
sự vặn ra (vít) tiếng Ý là gì?
sự xới tới (đất)