Thông tin thuật ngữ rilevanza tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rilevanza
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rilevanza tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rilevanza trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rilevanza tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít) ((cũng) sizing), (sử học) chuẩn mực cân đo, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế, sắp xếp theo cỡ to nhỏ, đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm,brít), ước lượng cỡ của, (thông tục) đánh giá, hồ (để dán, để hồ vải...), phết hồ; hồ (quần áo)
- {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)
- {largeness; importance}
- {significance} ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng chú ý
Từ vựng liên quan tới rilevanza
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rilevanza trong tiếng Ý
rilevanza có nghĩa là: * danh từ- {size} kích thước, độ lớn, cỡ, khổ, số, dụng cụ (để) đo ngọc, suất ăn, khẩu phần (ở đại học Căm,brít) ((cũng) sizing), (sử học) chuẩn mực cân đo, (thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế, sắp xếp theo cỡ to nhỏ, đặt suất ăn, đặt khẩu phần (ở đại học Căm,brít), ước lượng cỡ của, (thông tục) đánh giá, hồ (để dán, để hồ vải...), phết hồ; hồ (quần áo)- {extent} khoảng rộng, quy mô, phạm vi, chừng mực, (pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...), (pháp lý) sự tịch thu; văn bản tịch thu (đất ruộng...)- {largeness; importance}- {significance} ý nghĩa, sự quan trọng, sự đáng chú ý
Đây là cách dùng rilevanza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rilevanza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {size} kích thước tiếng Ý là gì?
độ lớn tiếng Ý là gì?
cỡ tiếng Ý là gì?
khổ tiếng Ý là gì?
số tiếng Ý là gì?
dụng cụ (để) đo ngọc tiếng Ý là gì?
suất ăn tiếng Ý là gì?
khẩu phần (ở đại học Căm tiếng Ý là gì?
brít) ((cũng) sizing) tiếng Ý là gì?
(sử học) chuẩn mực cân đo tiếng Ý là gì?
(thông tục) đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế tiếng Ý là gì?
sắp xếp theo cỡ to nhỏ tiếng Ý là gì?
đặt suất ăn tiếng Ý là gì?
đặt khẩu phần (ở đại học Căm tiếng Ý là gì?
brít) tiếng Ý là gì?
ước lượng cỡ của tiếng Ý là gì?
(thông tục) đánh giá tiếng Ý là gì?
hồ (để dán tiếng Ý là gì?
để hồ vải...) tiếng Ý là gì?
phết hồ tiếng Ý là gì?
hồ (quần áo)- {extent} khoảng rộng tiếng Ý là gì?
quy mô tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
chừng mực tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự đánh giá (đất rộng...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự tịch thu tiếng Ý là gì?
văn bản tịch thu (đất ruộng...)- {largeness tiếng Ý là gì?
importance}- {significance} ý nghĩa tiếng Ý là gì?
sự quan trọng tiếng Ý là gì?
sự đáng chú ý