rinascenza tiếng Ý là gì?

rinascenza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rinascenza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rinascenza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rinascenza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rinascenza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rinascenza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rinascenza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rebirth} sự sinh lại, sự hiện thân mới
- {revival; renewal}
- {restoration} sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi (chức vị...), sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại, (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660), hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)

Từ vựng liên quan tới rinascenza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rinascenza trong tiếng Ý

rinascenza có nghĩa là: * danh từ- {rebirth} sự sinh lại, sự hiện thân mới- {revival; renewal}- {restoration} sự hoàn lại, sự trả lại (vật gì mất), sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi (chức vị...), sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại, (the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660), hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)

Đây là cách dùng rinascenza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rinascenza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rebirth} sự sinh lại tiếng Ý là gì?
sự hiện thân mới- {revival tiếng Ý là gì?
renewal}- {restoration} sự hoàn lại tiếng Ý là gì?
sự trả lại (vật gì mất) tiếng Ý là gì?
sự sửa chữa tiếng Ý là gì?
sự tu bổ lại tiếng Ý là gì?
sự xây dựng lại như cũ tiếng Ý là gì?
sự phục hồi (chức vị...) tiếng Ý là gì?
sự khôi phục tiếng Ý là gì?
sự hồi phục tiếng Ý là gì?
sự lập lại tiếng Ý là gì?
(the restoration) thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh tiếng Ý là gì?
1660) tiếng Ý là gì?
hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống tiếng Ý là gì?
của một công trình xây dựng đã đổ nát)