riparo tiếng Ý là gì?

riparo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riparo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ riparo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm riparo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ riparo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

riparo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riparo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin (người lái), che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn
- {protection} sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ), chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp), được ai bao (đàn bà)
- {screen} bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)
- {shield} cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận hình khiên, miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...), mặt trái của vấn đề, che chở, bao che, che đậy, lấp liếm, (kỹ thuật) chắn, che
- {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy
- {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh
- {apron} cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn), (hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay), tường ngăn nước xói (ở đập nước), (kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...)

Từ vựng liên quan tới riparo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của riparo trong tiếng Ý

riparo có nghĩa là: * danh từ- {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin (người lái), che, che chở, bảo vệ, ẩn, núp, nấp, trốn- {protection} sự bảo vệ, sự bảo hộ, sự che chở; sự bảo trợ, người bảo vệ, người che chở; vật bảo vệ, vật che chở, giấy thông hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ), chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền; tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp), được ai bao (đàn bà)- {screen} bình phong, màn che, (vật lý) màn, tấm chắn, bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...), màn ảnh, màn bạc, cái sàng (để sàng than...), che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, (vật lý) chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc (than...), (nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người), được chiếu (phim)- {shield} cái mộc, cái khiên, tấm chắn, lưới chắn (ở máy), người che chở, vật che chở, (sinh vật học) bộ phận hình khiên, miếng độn (ở cổ áo, nách áo, cho khỏi bẩn mồ hôi...), mặt trái của vấn đề, che chở, bao che, che đậy, lấp liếm, (kỹ thuật) chắn, che- {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)), bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn), (thương nghiệp) tiền bảo chứng, lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân), ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng), đọc một quyển sách từ đầu đến cuối, (quân sự) ẩn núp, dưới sự yểm trợ của, che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được, đủ để trả, nhằm, chĩa vào (ai), ấp (trứng), (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái), theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm, che phủ, phủ kín, phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...), bọc kỹ, bọc kín, giấu giếm, che đậy- {refuge} nơi trốn tránh, nơi ẩn náu, nơi trú ẩn, (nghĩa bóng) nơi nương náu, nơi nương tựa, chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường), (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho ẩn náu, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu, trốn tránh- {apron} cái tạp dề, tấm da phủ chân (ở những xe không mui), (sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn), (hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay), tường ngăn nước xói (ở đập nước), (kỹ thuật) tấm chắn, tấm che (máy...)

Đây là cách dùng riparo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riparo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shelter} chỗ che tiếng Ý là gì?
chỗ nương tựa tiếng Ý là gì?
chỗ ẩn tiếng Ý là gì?
chỗ núp tiếng Ý là gì?
hầm tiếng Ý là gì?
lầu tiếng Ý là gì?
chòi tiếng Ý là gì?
phòng tiếng Ý là gì?
cabin (người lái) tiếng Ý là gì?
che tiếng Ý là gì?
che chở tiếng Ý là gì?
bảo vệ tiếng Ý là gì?
ẩn tiếng Ý là gì?
núp tiếng Ý là gì?
nấp tiếng Ý là gì?
trốn- {protection} sự bảo vệ tiếng Ý là gì?
sự bảo hộ tiếng Ý là gì?
sự che chở tiếng Ý là gì?
sự bảo trợ tiếng Ý là gì?
người bảo vệ tiếng Ý là gì?
người che chở tiếng Ý là gì?
vật bảo vệ tiếng Ý là gì?
vật che chở tiếng Ý là gì?
giấy thông hành tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) giấy chứng nhận quốc tịch (phát cho thuỷ thủ) tiếng Ý là gì?
chế độ bảo vệ nện công nghiệp trong nước tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) tiền trả cho bọn tống tiền tiếng Ý là gì?
tiền hối lộ (cho chức trách để bao che cho những hành động phạm pháp) tiếng Ý là gì?
được ai bao (đàn bà)- {screen} bình phong tiếng Ý là gì?
màn che tiếng Ý là gì?
(vật lý) màn tiếng Ý là gì?
tấm chắn tiếng Ý là gì?
bảng tiếng Ý là gì?
thông báo (có lưới sắt mắt cáo...) tiếng Ý là gì?
màn ảnh tiếng Ý là gì?
màn bạc tiếng Ý là gì?
cái sàng (để sàng than...) tiếng Ý là gì?
che chở một người phạm tội tiếng Ý là gì?
làm ra bộ thờ ơ tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ thờ ơ tiếng Ý là gì?
che chở tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
(vật lý) chắn tiếng Ý là gì?
che tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết tiếng Ý là gì?
một vở kịch) thành bản phim tiếng Ý là gì?
giần tiếng Ý là gì?
sàng tiếng Ý là gì?
lọc (than...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người) tiếng Ý là gì?
được chiếu (phim)- {shield} cái mộc tiếng Ý là gì?
cái khiên tiếng Ý là gì?
tấm chắn tiếng Ý là gì?
lưới chắn (ở máy) tiếng Ý là gì?
người che chở tiếng Ý là gì?
vật che chở tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) bộ phận hình khiên tiếng Ý là gì?
miếng độn (ở cổ áo tiếng Ý là gì?
nách áo tiếng Ý là gì?
cho khỏi bẩn mồ hôi...) tiếng Ý là gì?
mặt trái của vấn đề tiếng Ý là gì?
che chở tiếng Ý là gì?
bao che tiếng Ý là gì?
che đậy tiếng Ý là gì?
lấp liếm tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) chắn tiếng Ý là gì?
che- {cover} vỏ tiếng Ý là gì?
vỏ bọc tiếng Ý là gì?
cái bọc ngoài tiếng Ý là gì?
bìa sách tiếng Ý là gì?
phong bì tiếng Ý là gì?
vung tiếng Ý là gì?
nắp tiếng Ý là gì?
lùm cây tiếng Ý là gì?
bụi rậm tiếng Ý là gì?
chỗ núp tiếng Ý là gì?
chỗ trốn tiếng Ý là gì?
chỗ trú tiếng Ý là gì?
màn che tiếng Ý là gì?
lốt tiếng Ý là gì?
mặt nạ ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) tiền bảo chứng tiếng Ý là gì?
lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) tiếng Ý là gì?
ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) tiếng Ý là gì?
đọc một quyển sách từ đầu đến cuối tiếng Ý là gì?
(quân sự) ẩn núp tiếng Ý là gì?
dưới sự yểm trợ của tiếng Ý là gì?
che tiếng Ý là gì?
phủ tiếng Ý là gì?
bao phủ tiếng Ý là gì?
bao trùm tiếng Ý là gì?
bao bọc tiếng Ý là gì?
mặc quần áo tiếng Ý là gì?
đội mũ tiếng Ý là gì?
(quân sự) che chở tiếng Ý là gì?
bảo vệ tiếng Ý là gì?
yểm hộ tiếng Ý là gì?
khống chế tiếng Ý là gì?
kiểm soát tiếng Ý là gì?
giấu tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
che đậy tiếng Ý là gì?
bao gồm tiếng Ý là gì?
bao hàm tiếng Ý là gì?
gồm tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
đi được tiếng Ý là gì?
đủ để bù đắp lại được tiếng Ý là gì?
đủ để trả tiếng Ý là gì?
nhằm tiếng Ý là gì?
chĩa vào (ai) tiếng Ý là gì?
ấp (trứng) tiếng Ý là gì?
(động vật học) phủ (cái) tiếng Ý là gì?
nhảy (cái) tiếng Ý là gì?
theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo tiếng Ý là gì?
bảo hiểm tiếng Ý là gì?
che phủ tiếng Ý là gì?
phủ kín tiếng Ý là gì?
phủ đầy đất tiếng Ý là gì?
lấp đất (một nấm mồ...) tiếng Ý là gì?
bọc kỹ tiếng Ý là gì?
bọc kín tiếng Ý là gì?
giấu giếm tiếng Ý là gì?
che đậy- {refuge} nơi trốn tránh tiếng Ý là gì?
nơi ẩn náu tiếng Ý là gì?
nơi trú ẩn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nơi nương náu tiếng Ý là gì?
nơi nương tựa tiếng Ý là gì?
chỗ đứng tránh (cho những người đi bộ ở giữa ngã tư đường) tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) cho ẩn náu tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) tìm nơi ẩn náu tiếng Ý là gì?
trốn tránh- {apron} cái tạp dề tiếng Ý là gì?
tấm da phủ chân (ở những xe không mui) tiếng Ý là gì?
(sân khấu) thềm sân khấu (để diễn những tiết mục phụ khi buông màn) tiếng Ý là gì?
(hàng không) thềm đế máy bay (ở sân bay) tiếng Ý là gì?
tường ngăn nước xói (ở đập nước) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) tấm chắn tiếng Ý là gì?
tấm che (máy...)