Thông tin thuật ngữ ripromettere tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ripromettere
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ripromettere tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ripromettere trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ripromettere tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {promise} lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt
- {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)
- {vow} lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
Từ vựng liên quan tới ripromettere
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ripromettere trong tiếng Ý
ripromettere có nghĩa là: * danh từ- {promise} lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, (nghĩa bóng) triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hứa hẹn, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, (thông tục) đảm bảo, cam đoan, chốn thiên thai, nơi cực lạc, tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...), có triển vọng tốt- {pledge} của đợ, của tin, của thế nợ, vật cầm cố; sự cầm cố, tình trạng bị cầm cố, vật bảo đảm, việc bảo đảm, bằng chứng; (nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng), sự chuộc rượu mừng, sự nâng cốc mừng sức khoẻ, lời hứa, lời cam kết;, lời cam kết của rượu mạnh, cầm cố, đợ, thế, hứa, cam kết, nguyện, uống mừng chúc sức khoẻ, nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)- {vow} lời thề, lời nguyền, thề, nguyện
Đây là cách dùng ripromettere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ripromettere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {promise} lời hứa tiếng Ý là gì?
điều hứa tiếng Ý là gì?
điều hẹn ước tiếng Ý là gì?
sự hứa hẹn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) triển vọng tiếng Ý là gì?
hứa hẹn tiếng Ý là gì?
chốn thiên thai tiếng Ý là gì?
nơi cực lạc tiếng Ý là gì?
hứa tiếng Ý là gì?
hứa hẹn tiếng Ý là gì?
hẹn ước tiếng Ý là gì?
làm cho hy vọng tiếng Ý là gì?
báo hiệu tiếng Ý là gì?
báo trước tiếng Ý là gì?
(thông tục) đảm bảo tiếng Ý là gì?
cam đoan tiếng Ý là gì?
chốn thiên thai tiếng Ý là gì?
nơi cực lạc tiếng Ý là gì?
tự dành cho mình trong tương lai cái gì (điều thích thú...) tiếng Ý là gì?
có triển vọng tốt- {pledge} của đợ tiếng Ý là gì?
của tin tiếng Ý là gì?
của thế nợ tiếng Ý là gì?
vật cầm cố tiếng Ý là gì?
sự cầm cố tiếng Ý là gì?
tình trạng bị cầm cố tiếng Ý là gì?
vật bảo đảm tiếng Ý là gì?
việc bảo đảm tiếng Ý là gì?
bằng chứng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đứa con (vật bảo đảm cho tình yêu của đôi vợ chồng) tiếng Ý là gì?
sự chuộc rượu mừng tiếng Ý là gì?
sự nâng cốc mừng sức khoẻ tiếng Ý là gì?
lời hứa tiếng Ý là gì?
lời cam kết tiếng Ý là gì?
tiếng Ý là gì?
lời cam kết của rượu mạnh tiếng Ý là gì?
cầm cố tiếng Ý là gì?
đợ tiếng Ý là gì?
thế tiếng Ý là gì?
hứa tiếng Ý là gì?
cam kết tiếng Ý là gì?
nguyện tiếng Ý là gì?
uống mừng chúc sức khoẻ tiếng Ý là gì?
nâng cốc chúc sức khoẻ (ai)- {vow} lời thề tiếng Ý là gì?
lời nguyền tiếng Ý là gì?
thề tiếng Ý là gì?
nguyện