rischiarante tiếng Ý là gì?

rischiarante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rischiarante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rischiarante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rischiarante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rischiarante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rischiarante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rischiarante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {illuminating} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí
- {enlightening}
- {informative; brightening}
- {casting light}

Từ vựng liên quan tới rischiarante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rischiarante trong tiếng Ý

rischiarante có nghĩa là: * danh từ- {illuminating} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, làm sáng tỏ, làm sáng mắt, làm sáng trí- {enlightening}- {informative; brightening}- {casting light}

Đây là cách dùng rischiarante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rischiarante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {illuminating} chiếu sáng tiếng Ý là gì?
rọi sáng tiếng Ý là gì?
soi sáng tiếng Ý là gì?
làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
làm sáng mắt tiếng Ý là gì?
làm sáng trí- {enlightening}- {informative tiếng Ý là gì?
brightening}- {casting light}