riuscire tiếng Ý là gì?

riuscire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riuscire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ riuscire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm riuscire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ riuscire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

riuscire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riuscire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {be successful}
- {succeed} kế tiếp, tiếp theo, kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công
- {be able}
- {be good at}
- {manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách
- {be clever at; come out}
- {go out again}

Từ vựng liên quan tới riuscire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của riuscire trong tiếng Ý

riuscire có nghĩa là: * danh từ- {be successful}- {succeed} kế tiếp, tiếp theo, kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công- {be able}- {be good at}- {manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế; điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi; xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được, tìm được cách- {be clever at; come out}- {go out again}

Đây là cách dùng riuscire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riuscire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {be successful}- {succeed} kế tiếp tiếng Ý là gì?
tiếp theo tiếng Ý là gì?
kế nghiệp tiếng Ý là gì?
nối ngôi tiếng Ý là gì?
kế vị tiếng Ý là gì?
thành công- {be able}- {be good at}- {manage} quản lý tiếng Ý là gì?
trông nom tiếng Ý là gì?
chế ngự tiếng Ý là gì?
kiềm chế tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
sai khiến tiếng Ý là gì?
dạy dỗ tiếng Ý là gì?
dạy bảo tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
gỡ khỏi tiếng Ý là gì?
xoay xở được tiếng Ý là gì?
giải quyết được tiếng Ý là gì?
dùng tiếng Ý là gì?
sử dụng tiếng Ý là gì?
đạt kết quả tiếng Ý là gì?
đạt mục đích tiếng Ý là gì?
xoay sở được tiếng Ý là gì?
tìm được cách- {be clever at tiếng Ý là gì?
come out}- {go out again}