Thông tin thuật ngữ rombare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
rombare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rombare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rombare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rombare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rombare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {whirr} tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)
- {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)
Từ vựng liên quan tới rombare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rombare trong tiếng Ý
rombare có nghĩa là: * danh từ- {whirr} tiếng kêu vù vù; tiếng kêu vo vo, kêu vù vù; kêu vo vo (máy chân vịt, cánh quạt...)- {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...), văn kiện, hồ sơ, danh sách, mép gập xuống (của cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, tập tiền, (kỹ thuật) trục, trục cán, tang; xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành (tàu biển); dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn, tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền; lời nói thao thao nhịp nhàng, (hàng không) sự lộn vòng (máy bay), lăn, vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, lăn (đường...), cán (kim loại), làm cho cuồn cuộn, lăn, quay quanh (hành tinh...), lăn mình, ((thường) + on, by) trôi đi, trôi qua (thời gian, năm tháng...), chạy, lăn (xe cộ); đi xe (người), chảy cuồn cuộn (sông, biển); chảy (nước mắt...), tròng trành (tàu biển...); đi lắc lư (người), rền, đổ hồi (sấm, trống...), cán được, (hàng không) lộn vòng, lăn đi, lăn ra xa, tan đi (sương mù...), trôi đi, trôi qua (thời gian...), lăn vào, đổ dồn tới, đến tới tấp, lăn ra, lăn ra ngoài, đọc sang sảng dõng dạc, lăn mình, lăn tròn, đánh (ai) ngã lăn ra, cuộn (thuốc lá); cuộn lại, bọc lại, gói lại, bao lại, tích luỹ (của cải...); chồng chất (nợ nần...), (thông tục) xuất hiện, xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)
Đây là cách dùng rombare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rombare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {whirr} tiếng kêu vù vù tiếng Ý là gì?
tiếng kêu vo vo tiếng Ý là gì?
kêu vù vù tiếng Ý là gì?
kêu vo vo (máy chân vịt tiếng Ý là gì?
cánh quạt...)- {roll} cuốn tiếng Ý là gì?
cuộn tiếng Ý là gì?
súc tiếng Ý là gì?
ổ tiếng Ý là gì?
ổ bánh mì nhỏ (để ăn sáng...) tiếng Ý là gì?
văn kiện tiếng Ý là gì?
hồ sơ tiếng Ý là gì?
danh sách tiếng Ý là gì?
mép gập xuống (của cái gì) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiền tiếng Ý là gì?
tập tiền tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) trục tiếng Ý là gì?
trục cán tiếng Ý là gì?
tang tiếng Ý là gì?
xylanh tiếng Ý là gì?
con lăn tiếng Ý là gì?
trục lăn tiếng Ý là gì?
sự lăn tròn tiếng Ý là gì?
sự lắc lư tiếng Ý là gì?
sự tròng trành (tàu biển) tiếng Ý là gì?
dáng đi lắc lư tiếng Ý là gì?
sóng cuồn cuộn tiếng Ý là gì?
tiếng sấm vang rền tiếng Ý là gì?
hồi trống vang rền tiếng Ý là gì?
lời nói thao thao nhịp nhàng tiếng Ý là gì?
(hàng không) sự lộn vòng (máy bay) tiếng Ý là gì?
lăn tiếng Ý là gì?
vần tiếng Ý là gì?
cuốn tiếng Ý là gì?
quấn tiếng Ý là gì?
cuộn tiếng Ý là gì?
đọc rung lên tiếng Ý là gì?
đọc sang sảng tiếng Ý là gì?
hát ngân vang tiếng Ý là gì?
lăn (đường...) tiếng Ý là gì?
cán (kim loại) tiếng Ý là gì?
làm cho cuồn cuộn tiếng Ý là gì?
lăn tiếng Ý là gì?
quay quanh (hành tinh...) tiếng Ý là gì?
lăn mình tiếng Ý là gì?
((thường) + on tiếng Ý là gì?
by) trôi đi tiếng Ý là gì?
trôi qua (thời gian tiếng Ý là gì?
năm tháng...) tiếng Ý là gì?
chạy tiếng Ý là gì?
lăn (xe cộ) tiếng Ý là gì?
đi xe (người) tiếng Ý là gì?
chảy cuồn cuộn (sông tiếng Ý là gì?
biển) tiếng Ý là gì?
chảy (nước mắt...) tiếng Ý là gì?
tròng trành (tàu biển...) tiếng Ý là gì?
đi lắc lư (người) tiếng Ý là gì?
rền tiếng Ý là gì?
đổ hồi (sấm tiếng Ý là gì?
trống...) tiếng Ý là gì?
cán được tiếng Ý là gì?
(hàng không) lộn vòng tiếng Ý là gì?
lăn đi tiếng Ý là gì?
lăn ra xa tiếng Ý là gì?
tan đi (sương mù...) tiếng Ý là gì?
trôi đi tiếng Ý là gì?
trôi qua (thời gian...) tiếng Ý là gì?
lăn vào tiếng Ý là gì?
đổ dồn tới tiếng Ý là gì?
đến tới tấp tiếng Ý là gì?
lăn ra tiếng Ý là gì?
lăn ra ngoài tiếng Ý là gì?
đọc sang sảng dõng dạc tiếng Ý là gì?
lăn mình tiếng Ý là gì?
lăn tròn tiếng Ý là gì?
đánh (ai) ngã lăn ra tiếng Ý là gì?
cuộn (thuốc lá) tiếng Ý là gì?
cuộn lại tiếng Ý là gì?
bọc lại tiếng Ý là gì?
gói lại tiếng Ý là gì?
bao lại tiếng Ý là gì?
tích luỹ (của cải...) tiếng Ý là gì?
chồng chất (nợ nần...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) xuất hiện tiếng Ý là gì?
xuất hiện bất thình lình (trên sân khấu)