rotto tiếng Ý là gì?

rotto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rotto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rotto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rotto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rotto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rotto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rotto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện
- {bust} tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá sản, vỡ nợ, phá sản, vỡ nợ, chè chén say sưa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

Từ vựng liên quan tới rotto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rotto trong tiếng Ý

rotto có nghĩa là: * danh từ- {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện- {bust} tượng nửa người, ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ), (từ lóng) (như) bust, (thông tục) phá sản, vỡ nợ, phá sản, vỡ nợ, chè chén say sưa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)

Đây là cách dùng rotto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rotto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {broken} bị gãy tiếng Ý là gì?
bị vỡ tiếng Ý là gì?
vụn tiếng Ý là gì?
đứt quãng tiếng Ý là gì?
chập chờn tiếng Ý là gì?
thất thường tiếng Ý là gì?
nhấp nhô tiếng Ý là gì?
gập ghềnh tiếng Ý là gì?
suy nhược tiếng Ý là gì?
ốm yếu tiếng Ý là gì?
quỵ tiếng Ý là gì?
tuyệt vọng tiếng Ý là gì?
đau khổ tiếng Ý là gì?
nói sai tiếng Ý là gì?
không được tôn trọng tiếng Ý là gì?
không được thực hiện- {bust} tượng nửa người tiếng Ý là gì?
ngực (của phụ nữ) tiếng Ý là gì?
đường vòng ngực (của phụ nữ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) (như) bust tiếng Ý là gì?
(thông tục) phá sản tiếng Ý là gì?
vỡ nợ tiếng Ý là gì?
phá sản tiếng Ý là gì?
vỡ nợ tiếng Ý là gì?
chè chén say sưa tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)