Thông tin thuật ngữ rudimento tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rudimento
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rudimento tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rudimento trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rudimento tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {rudiment} (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, (sinh vật học) cơ quan thô sơ
- {vestige} vết tích, dấu vết, di tích, ((thường) + not) một chút, một tí, (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)
Từ vựng liên quan tới rudimento
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rudimento trong tiếng Ý
rudimento có nghĩa là: * danh từ- {rudiment} (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng, những nguyên tắc cơ sở, những khái niệm bước đầu, những kiến thức cơ sở, (sinh vật học) cơ quan thô sơ- {vestige} vết tích, dấu vết, di tích, ((thường) + not) một chút, một tí, (sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)
Đây là cách dùng rudimento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rudimento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {rudiment} (số nhiều) những nguyên tắc sơ đẳng tiếng Ý là gì?
những nguyên tắc cơ sở tiếng Ý là gì?
những khái niệm bước đầu tiếng Ý là gì?
những kiến thức cơ sở tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) cơ quan thô sơ- {vestige} vết tích tiếng Ý là gì?
dấu vết tiếng Ý là gì?
di tích tiếng Ý là gì?
((thường) + not) một chút tiếng Ý là gì?
một tí tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) bộ phận vết tích (của một cơ quan trước kia phát triển đầy đủ)