saggiabile tiếng Ý là gì?

saggiabile tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng saggiabile trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ saggiabile tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm saggiabile tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ saggiabile

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

saggiabile tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saggiabile tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {testable} có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể làm chứng
- {assayable} có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)
- {attemptable} xem attempt
- {examinable} xem examine

Từ vựng liên quan tới saggiabile

Tóm lại nội dung ý nghĩa của saggiabile trong tiếng Ý

saggiabile có nghĩa là: * danh từ- {testable} có thể thử được, (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng, (pháp lý) có thể làm chứng- {assayable} có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)- {attemptable} xem attempt- {examinable} xem examine

Đây là cách dùng saggiabile tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saggiabile tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {testable} có thể thử được tiếng Ý là gì?
(pháp lý) có thể để lại tiếng Ý là gì?
có thể truyền cho tiếng Ý là gì?
có thể di tặng tiếng Ý là gì?
(pháp lý) có thể làm chứng- {assayable} có thể thử tiếng Ý là gì?
có thể thí nghiệm tiếng Ý là gì?
có thể xét nghiệm tiếng Ý là gì?
có thể phân tích (kim loại quý)- {attemptable} xem attempt- {examinable} xem examine