Thông tin thuật ngữ salasso tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
salasso (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ salasso
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
salasso tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ salasso trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ salasso tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {bloodletting}
- {bleeding} sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), chảy máu
- {phlebotomy} (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch
- {drain} ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu), ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), (y học) dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...), ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)
Từ vựng liên quan tới salasso
Tóm lại nội dung ý nghĩa của salasso trong tiếng Ý
salasso có nghĩa là: * danh từ- {bloodletting}- {bleeding} sự chảy máu, sự trích máu, sự rỉ nhựa (cây), chảy máu- {phlebotomy} (y học) sự trích máu tĩnh mạch; sự mở tĩnh mạch- {drain} ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng, (y học) ống dẫn lưu, sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ, (từ lóng) hớp nhỏ (rượu), ((thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), uống cạn (nước, rượu), (y học) dẫn lưu, rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ, ((thường) + off, away) chảy đi, thoát đi, tiêu đi (nước...), ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa), (+ through) chảy ròng ròng, chảy nhỏ giọt (qua...)
Đây là cách dùng salasso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ salasso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {bloodletting}- {bleeding} sự chảy máu tiếng Ý là gì?
sự trích máu tiếng Ý là gì?
sự rỉ nhựa (cây) tiếng Ý là gì?
chảy máu- {phlebotomy} (y học) sự trích máu tĩnh mạch tiếng Ý là gì?
sự mở tĩnh mạch- {drain} ống dẫn (nước...) tiếng Ý là gì?
cống tiếng Ý là gì?
rãnh tiếng Ý là gì?
mương tiếng Ý là gì?
máng tiếng Ý là gì?
(y học) ống dẫn lưu tiếng Ý là gì?
sự rút hết tiếng Ý là gì?
sự bòn rút hết tiếng Ý là gì?
sự tiêu hao tiếng Ý là gì?
sự làm kiệt quệ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hớp nhỏ (rượu) tiếng Ý là gì?
((thường) + off tiếng Ý là gì?
away) rút tiếng Ý là gì?
tháo tiếng Ý là gì?
tiêu (nước) tiếng Ý là gì?
làm ráo nước (quần áo giặt tiếng Ý là gì?
bát đĩa rửa) tiếng Ý là gì?
uống cạn (nước tiếng Ý là gì?
rượu) tiếng Ý là gì?
(y học) dẫn lưu tiếng Ý là gì?
rút hết tiếng Ý là gì?
bòn rút hết tiếng Ý là gì?
tiêu hao tiếng Ý là gì?
làm kiệt quệ tiếng Ý là gì?
((thường) + off tiếng Ý là gì?
away) chảy đi tiếng Ý là gì?
thoát đi tiếng Ý là gì?
tiêu đi (nước...) tiếng Ý là gì?
ráo nước (quần áo giặt tiếng Ý là gì?
bát đĩa rửa) tiếng Ý là gì?
(+ through) chảy ròng ròng tiếng Ý là gì?
chảy nhỏ giọt (qua...)