Thông tin thuật ngữ scaffalare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
scaffalare(phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ scaffalare
|
|
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
scaffalare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scaffalare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scaffalare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {shelve} xếp (sách) vào ngăn, (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó, thải (người làm), đóng ngăn (cho tủ), dốc thoai thoải
- {place on shelves}
- {arrange on shelves; furnish with shelves}
Từ vựng liên quan tới scaffalare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của scaffalare trong tiếng Ý
scaffalare có nghĩa là: * danh từ- {shelve} xếp (sách) vào ngăn, (nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo, bỏ xó, thải (người làm), đóng ngăn (cho tủ), dốc thoai thoải- {place on shelves}- {arrange on shelves; furnish with shelves}
Đây là cách dùng scaffalare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scaffalare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {shelve} xếp (sách) vào ngăn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cho (một kế hoạch) vào ngăn kéo tiếng Ý là gì?
bỏ xó tiếng Ý là gì?
thải (người làm) tiếng Ý là gì?
đóng ngăn (cho tủ) tiếng Ý là gì?
dốc thoai thoải- {place on shelves}- {arrange on shelves tiếng Ý là gì?
furnish with shelves}