scartabellare tiếng Ý là gì?

scartabellare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scartabellare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scartabellare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scartabellare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scartabellare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scartabellare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scartabellare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {leaf} lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), noi gương ai, bắt chước ai, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết, bắt đầu lại tất cả, trổ lá, ra lá, dở (sách)
- {flip pages}
- {turn pages}

Từ vựng liên quan tới scartabellare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scartabellare trong tiếng Ý

scartabellare có nghĩa là: * danh từ- {leaf} lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), noi gương ai, bắt chước ai, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết, bắt đầu lại tất cả, trổ lá, ra lá, dở (sách)- {flip pages}- {turn pages}

Đây là cách dùng scartabellare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scartabellare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {leaf} lá cây tiếng Ý là gì?
lá (vàng tiếng Ý là gì?
bạc...) tiếng Ý là gì?
tờ (giấy) tiếng Ý là gì?
tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm) tiếng Ý là gì?
noi gương ai tiếng Ý là gì?
bắt chước ai tiếng Ý là gì?
cải tà quy chính tiếng Ý là gì?
đổi tính tiếng Ý là gì?
đổi nết tiếng Ý là gì?
bắt đầu lại tất cả tiếng Ý là gì?
trổ lá tiếng Ý là gì?
ra lá tiếng Ý là gì?
dở (sách)- {flip pages}- {turn pages}