scheletrito tiếng Ý là gì?

scheletrito tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scheletrito trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scheletrito tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scheletrito tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scheletrito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scheletrito tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scheletrito tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {skeletal} (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương
- {resembling a skeleton}
- {extremely thin}
- {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ

Từ vựng liên quan tới scheletrito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scheletrito trong tiếng Ý

scheletrito có nghĩa là: * danh từ- {skeletal} (thuộc) bộ xương; có tính chất bộ xương- {resembling a skeleton}- {extremely thin}- {gaunt} gầy, hốc hác, hoang vắng, thê lương, buồn thảm (cảnh vật...), cằn cỗi, có vẻ dữ tợn, dễ sợ

Đây là cách dùng scheletrito tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scheletrito tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {skeletal} (thuộc) bộ xương tiếng Ý là gì?
có tính chất bộ xương- {resembling a skeleton}- {extremely thin}- {gaunt} gầy tiếng Ý là gì?
hốc hác tiếng Ý là gì?
hoang vắng tiếng Ý là gì?
thê lương tiếng Ý là gì?
buồn thảm (cảnh vật...) tiếng Ý là gì?
cằn cỗi tiếng Ý là gì?
có vẻ dữ tợn tiếng Ý là gì?
dễ sợ