Thông tin thuật ngữ scioglimento tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ scioglimento
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
scioglimento tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scioglimento trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scioglimento tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {denouement} đoạn kết
- {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...), sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...), sự tan biến, sự biến mất, sự chết
Từ vựng liên quan tới scioglimento
Tóm lại nội dung ý nghĩa của scioglimento trong tiếng Ý
scioglimento có nghĩa là: * danh từ- {denouement} đoạn kết- {dissolution} sự rã ra, sự tan rã, sự phân huỷ, sự hoà tan; sự tan ra (băng, tuyết...), sự giải tán (nghị viện, quốc hội); sự giải thể (một công ty...), sự huỷ bỏ (một giao kèo, cuộc hôn nhân...), sự tan biến, sự biến mất, sự chết
Đây là cách dùng scioglimento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scioglimento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {denouement} đoạn kết- {dissolution} sự rã ra tiếng Ý là gì?
sự tan rã tiếng Ý là gì?
sự phân huỷ tiếng Ý là gì?
sự hoà tan tiếng Ý là gì?
sự tan ra (băng tiếng Ý là gì?
tuyết...) tiếng Ý là gì?
sự giải tán (nghị viện tiếng Ý là gì?
quốc hội) tiếng Ý là gì?
sự giải thể (một công ty...) tiếng Ý là gì?
sự huỷ bỏ (một giao kèo tiếng Ý là gì?
cuộc hôn nhân...) tiếng Ý là gì?
sự tan biến tiếng Ý là gì?
sự biến mất tiếng Ý là gì?
sự chết