scoppiare tiếng Ý là gì?

scoppiare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scoppiare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scoppiare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scoppiare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scoppiare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scoppiare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scoppiare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {explode} làm nổ, đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng
- {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại (ngựa), sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, (như) to brust out, mở tung vào (phía trong), làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bật lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến
- {break out}
- {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...), sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi), trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/, blown /bloun/, (nội động từ) nở hoa, thổi (gió), thổi, hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng), phun nước (cá voi), cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...), đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối, (thông tục) khoe khoang, khoác lác, (từ lóng) nguyền rủa, (điện học) nổ (cầu chì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền), lan truyền; tung ra (tin tức...), thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió), thổi vào (gió...), (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, (kỹ thuật) thông, làm xì ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...), nổ (cầu chì...); làm nổ, qua đi, (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng (ảnh), nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về (ai), (xem) hot, khoe khoang, (xem) gaff
- {bang} tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh; nổ vang, bắn hết (đạn), thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên, păng, păng
- {pop} (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết (đánh dấu cừu...), (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), (từ lóng) sự cấm cố, nổ bốp, (+ at) nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ (súng...), thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi), (từ lóng) cấm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình, (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ), bốp, đánh bốp một cái, đốp
- {break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn,(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao, sự lỡ lời; sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi (thòi tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình, (thông tục) dịp may, cơ hội, (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực, mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình), tia hy vọng, bình minh, rạng đông, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo (tin), làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết, ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục; tập luyện, đập tan; đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh), suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói), đột nhiên làm; phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà, trốn thoát, thoát khỏi, bẻ gãy, rời ra, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành, suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...), vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận, bị pan, bị hỏng (xe cộ), phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích, vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra, xông vào, phá mà vào (nhà...), ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện), can thiệp vào, tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...), rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra, ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, bẻ ra, bẻ tung ra, nổ bùng, nổ ra, nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt), trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...), kêu to, phá lên (cười...), (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...), kéo lên và mở tung ra (cờ), chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...), chia lìa, chia ly, lìa nhau, nghỉ hè (trường học), sụt lở; làm sụt lở (đường sá), thay đổi (thời tiết), suy yếu đi (người), đập vụn, đập nát, ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn, (xem) even, (xem) ice, (xem) lance, (xem) beck, nói (viết) sai ngữ pháp, (xem) wheel
- {erupt} phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng)

Thuật ngữ liên quan tới scoppiare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scoppiare trong tiếng Ý

scoppiare có nghĩa là: * danh từ- {explode} làm nổ, đập tan, làm tiêu tan (lý tưởng, ảo tưởng...), nổ, nổ tung (bom, đạn...); nổ bùng- {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại (ngựa), sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, (như) to brust out, mở tung vào (phía trong), làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bật lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến- {break out}- {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...), sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi), trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/, blown /bloun/, (nội động từ) nở hoa, thổi (gió), thổi, hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng), phun nước (cá voi), cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...), đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối, (thông tục) khoe khoang, khoác lác, (từ lóng) nguyền rủa, (điện học) nổ (cầu chì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền), lan truyền; tung ra (tin tức...), thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió), thổi vào (gió...), (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, (kỹ thuật) thông, làm xì ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...), nổ (cầu chì...); làm nổ, qua đi, (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng (ảnh), nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về (ai), (xem) hot, khoe khoang, (xem) gaff- {bang} tóc cắt ngang trán, cắt (tóc) ngang trán, tiếng sập mạnh; tiếng nổ lớn, đánh mạnh, đập mạnh, nện đau, đánh, đấm, (từ lóng) trôi hơn, vượt hơn, sập mạnh; nổ vang, bắn hết (đạn), thình lình; thẳng ngay vào; đánh rầm một cái; vang lên, păng, păng- {pop} (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân; bài hát bình dân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết (đánh dấu cừu...), (thông tục) rượu có bọt, đồ uống có bọt (sâm banh, nước chanh gừng...), (từ lóng) sự cấm cố, nổ bốp, (+ at) nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp; nổ (súng...), thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi), (từ lóng) cấm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang nở (ngô), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ, (từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình, (thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ), bốp, đánh bốp một cái, đốp- {break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn,(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt (quan hệ), sự tuyệt giao, sự lỡ lời; sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi (thòi tiết), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình, (thông tục) dịp may, cơ hội, (âm nhạc) sự đổi giọng; sự chuyển âm vực, mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô, truyền hình), tia hy vọng, bình minh, rạng đông, làm gãy, bẻ gãy, làm đứt, làm vỡ, đập vỡ, cắt, ngắt, làm gián đoạn, ngừng phá, xua tan, làm tan tác, phạm, phạm vi, xâm phạm, truyền đạt, báo (tin), làm suy sụp, làm nhụt (ý chí...), làm mất hết, ngăn đỡ, làm yếu đi, làm nhẹ đi, làm cho thuần thục; tập luyện, đập tan; đàn áp, trấn áp, sửa chữa, mở, mở tung ra, cạy tung ra, gãy, đứt, vỡ, chạy tán loạn, tan tác, ló ra, hé ra, hiện ra, thoát khỏi; sổ ra; ((thể dục,thể thao)) buông ra (quyền Anh), suy nhược, yếu đi; suy sụp, sa sút, phá sản, thay đổi, vỡ tiếng, nức nở, nghẹn ngào (tiếng nói), đột nhiên làm; phá lên, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, phá mà vào, phá mà ra, xông vào nhà; phá cửa vào nhà, bẻ khoá vào nhà, trốn thoát, thoát khỏi, bẻ gãy, rời ra, đập vỡ, đạp tan, đạp đổ, xô đổ; sụp đổ, đổ vỡ tan tành, suy nhược, kiệt sức; làm sa sút, làm suy nhược (sức khoẻ, tinh thần...), vỡ nợ, phá sản, thất cơ lỡ vận, bị pan, bị hỏng (xe cộ), phân ra từng món (chi tiêu...); (hoá) phân nhỏ, phân tích, vỡ ra, nổ ra; vọt ra, bắn ra, tuôn ra, xông vào, phá mà vào (nhà...), ngắt (lời); chặn (lời); cắt ngang (câu chuyện), can thiệp vào, tập luyện (ngựa...); cho vào khuôn phép, dạy dỗ (trẻ con...), rời ra, lìa ra, long ra, bị gãy rời ra, ngừng sững lại, đột nhiên ngừng lại, thôi, cắt đứt quan hệ, tuyệt giao, bẻ ra, bẻ tung ra, nổ bùng, nổ ra, nổi mụn, sùi đỏ lên (mặt), trốn thoát, thoát khỏi, vượt (ngục...), kêu to, phá lên (cười...), (hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...), kéo lên và mở tung ra (cờ), chạy toán loạn, tan tác, tản ra; giải tán (hội nghị, đám đông, mây...), chia lìa, chia ly, lìa nhau, nghỉ hè (trường học), sụt lở; làm sụt lở (đường sá), thay đổi (thời tiết), suy yếu đi (người), đập vụn, đập nát, ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn, (xem) even, (xem) ice, (xem) lance, (xem) beck, nói (viết) sai ngữ pháp, (xem) wheel- {erupt} phun (núi lửa), nổ ra (chiến tranh...), nhú lên, mọc (răng)

Đây là cách dùng scoppiare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scoppiare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {explode} làm nổ tiếng Ý là gì?
đập tan tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan (lý tưởng tiếng Ý là gì?
ảo tưởng...) tiếng Ý là gì?
nổ tiếng Ý là gì?
nổ tung (bom tiếng Ý là gì?
đạn...) tiếng Ý là gì?
nổ bùng- {burst} sự nổ tung tiếng Ý là gì?
sự vỡ tung tiếng Ý là gì?
tiếng nổ (bom) tiếng Ý là gì?
sự gắng lên tiếng Ý là gì?
sự dấn lên tiếng Ý là gì?
sự nổ lực lên tiếng Ý là gì?
sự bật lên tiếng Ý là gì?
sự nổ ra tiếng Ý là gì?
sự bùng lên tiếng Ý là gì?
sự xuất hiện đột ngột tiếng Ý là gì?
sự phi nước đại (ngựa) tiếng Ý là gì?
sự chè chén say sưa tiếng Ý là gì?
nổ tiếng Ý là gì?
nổ tung (bom tiếng Ý là gì?
đạn...) tiếng Ý là gì?
vỡ (mụn nhọt) tiếng Ý là gì?
nổ tiếng Ý là gì?
vỡ (bong bóng) tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
vỡ tung ra (để) tiếng Ý là gì?
nhú tiếng Ý là gì?
nở (lá tiếng Ý là gì?
nụ hoa) tiếng Ý là gì?
đầy ních tiếng Ý là gì?
tràn đầy tiếng Ý là gì?
nóng lòng háo hức tiếng Ý là gì?
làm nổ tung ra tiếng Ý là gì?
làm bật tung ra tiếng Ý là gì?
làm rách tung ra tiếng Ý là gì?
làm vỡ tung ra tiếng Ý là gì?
xông tiếng Ý là gì?
xộc tiếng Ý là gì?
vọt tiếng Ý là gì?
đột nhiên xuất hiện tiếng Ý là gì?
(như) to brust out tiếng Ý là gì?
mở tung vào (phía trong) tiếng Ý là gì?
làm gián đoạn tiếng Ý là gì?
ngắt lời tiếng Ý là gì?
thình lình đến tiếng Ý là gì?
thình lình xuất hiện tiếng Ý là gì?
bùng lên tiếng Ý là gì?
bật lên tiếng Ý là gì?
thốt lên tiếng Ý là gì?
nói ầm lên tiếng Ý là gì?
lớn tiếng tiếng Ý là gì?
phá lên tiếng Ý là gì?
oà lên tiếng Ý là gì?
bật lên tiếng Ý là gì?
bùng ra tiếng Ý là gì?
nổ ra tiếng Ý là gì?
bật ra (chiến tranh tiếng Ý là gì?
bệnh tật tiếng Ý là gì?
tiếng ồn ào...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm nổ bùng tiếng Ý là gì?
nổ bùng tiếng Ý là gì?
làm suy sụp tiếng Ý là gì?
suy sụp tiếng Ý là gì?
chợt xuất hiện tiếng Ý là gì?
chợt đến- {break out}- {blow} cú đánh đòn tiếng Ý là gì?
tai hoạ tiếng Ý là gì?
điều gây xúc động mạnh tiếng Ý là gì?
cú choáng người tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
giúp đỡ tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
đấu tranh cho (tự do...) tiếng Ý là gì?
sự nở hoa tiếng Ý là gì?
ngọn gió tiếng Ý là gì?
hơi thổi tiếng Ý là gì?
sự thổi (kèn...) tiếng Ý là gì?
sự hỉ (mũi) tiếng Ý là gì?
trứng ruồi tiếng Ý là gì?
trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/ tiếng Ý là gì?
blown /bloun/ tiếng Ý là gì?
(nội động từ) nở hoa tiếng Ý là gì?
thổi (gió) tiếng Ý là gì?
thổi tiếng Ý là gì?
hà hơi vào tiếng Ý là gì?
hỉ (mũi) tiếng Ý là gì?
hút (trứng) tiếng Ý là gì?
phun nước (cá voi) tiếng Ý là gì?
cuốn đi (gió) tiếng Ý là gì?
bị (gió) cuốn đi tiếng Ý là gì?
thở dốc tiếng Ý là gì?
làm mệt tiếng Ý là gì?
đứt hơi tiếng Ý là gì?
nói xấu tiếng Ý là gì?
làm giảm giá trị tiếng Ý là gì?
bôi xấu tiếng Ý là gì?
bôi nhọ (danh dự...) tiếng Ý là gì?
đẻ trứng vào (ruồi tiếng Ý là gì?
nhặng) tiếng Ý là gì?
((nghĩa rộng)) làm hỏng tiếng Ý là gì?
làm thối tiếng Ý là gì?
(thông tục) khoe khoang tiếng Ý là gì?
khoác lác tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nguyền rủa tiếng Ý là gì?
(điện học) nổ (cầu chì) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bỏ đi tiếng Ý là gì?
chuồn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xài phí tiếng Ý là gì?
phung phí (tiền) tiếng Ý là gì?
lan truyền tiếng Ý là gì?
tung ra (tin tức...) tiếng Ý là gì?
thổi ngã tiếng Ý là gì?
thổi gẫy làm rạp xuống (gió) tiếng Ý là gì?
thổi vào (gió...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đến bất chợt tiếng Ý là gì?
đến thình lình tiếng Ý là gì?
thổi bay đi tiếng Ý là gì?
cuôn đi tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) thông tiếng Ý là gì?
làm xì ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiêu phí tiếng Ý là gì?
phung phí (tiền...) tiếng Ý là gì?
nổ (cầu chì...) tiếng Ý là gì?
làm nổ tiếng Ý là gì?
qua đi tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Ý là gì?
quên đi tiếng Ý là gì?
nổ tiếng Ý là gì?
nổ tung tiếng Ý là gì?
làm nổ tiếng Ý là gì?
phá (bằng chất nổ tiếng Ý là gì?
mìn...) tiếng Ý là gì?
mắng mỏ tiếng Ý là gì?
quở trách tiếng Ý là gì?
phóng (ảnh) tiếng Ý là gì?
nổi nóng tiếng Ý là gì?
làm mất tươi tiếng Ý là gì?
làm thiu tiếng Ý là gì?
làm mất tín nhiệm tiếng Ý là gì?
làm mất thanh danh tiếng Ý là gì?
làm mất hứng thú tiếng Ý là gì?
mách lẻo tiếng Ý là gì?
kháo chuyện về (ai) tiếng Ý là gì?
(xem) hot tiếng Ý là gì?
khoe khoang tiếng Ý là gì?
(xem) gaff- {bang} tóc cắt ngang trán tiếng Ý là gì?
cắt (tóc) ngang trán tiếng Ý là gì?
tiếng sập mạnh tiếng Ý là gì?
tiếng nổ lớn tiếng Ý là gì?
đánh mạnh tiếng Ý là gì?
đập mạnh tiếng Ý là gì?
nện đau tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
đấm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) trôi hơn tiếng Ý là gì?
vượt hơn tiếng Ý là gì?
sập mạnh tiếng Ý là gì?
nổ vang tiếng Ý là gì?
bắn hết (đạn) tiếng Ý là gì?
thình lình tiếng Ý là gì?
thẳng ngay vào tiếng Ý là gì?
đánh rầm một cái tiếng Ý là gì?
vang lên tiếng Ý là gì?
păng tiếng Ý là gì?
păng- {pop} (thông tục) buổi hoà nhạc bình dân tiếng Ý là gì?
đĩa hát bình dân tiếng Ý là gì?
bài hát bình dân tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) poppa tiếng Ý là gì?
tiếng nổ bốp tiếng Ý là gì?
tiếng nổ lốp bốp tiếng Ý là gì?
điểm tiếng Ý là gì?
vết (đánh dấu cừu...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) rượu có bọt tiếng Ý là gì?
đồ uống có bọt (sâm banh tiếng Ý là gì?
nước chanh gừng...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự cấm cố tiếng Ý là gì?
nổ bốp tiếng Ý là gì?
(+ at) nổ súng vào tiếng Ý là gì?
bắn tiếng Ý là gì?
thình lình thụt vào tiếng Ý là gì?
thình lình thò ra tiếng Ý là gì?
vọt tiếng Ý là gì?
bật tiếng Ý là gì?
tạt... tiếng Ý là gì?
làm nổ bốp tiếng Ý là gì?
nổ (súng...) tiếng Ý là gì?
thình lình làm thò ra tiếng Ý là gì?
thình lình làm vọt ra tiếng Ý là gì?
thình lình làm bật ra... tiếng Ý là gì?
hỏi thình lình tiếng Ý là gì?
hỏi chộp (một câu hỏi) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cấm cố tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) rang nở (ngô) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) bỏ đi bất thình lình tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) nói giận dữ không suy nghĩ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nghèo (chết) bất thình lình tiếng Ý là gì?
(thông tục) dạm hỏi tiếng Ý là gì?
gạ hỏi (làm vợ) tiếng Ý là gì?
bốp tiếng Ý là gì?
đánh bốp một cái tiếng Ý là gì?
đốp- {break} xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe) tiếng Ý là gì?
xe ngựa không mui tiếng Ý là gì?
sự gãy tiếng Ý là gì?
sự kéo tiếng Ý là gì?
sự đứt tiếng Ý là gì?
sự ngắt tiếng Ý là gì?
chỗ vỡ tiếng Ý là gì?
chỗ nứt tiếng Ý là gì?
chỗ rạn tiếng Ý là gì?
sự nghỉ tiếng Ý là gì?
sự dừng lại tiếng Ý là gì?
sự gián đoạn tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ nhà trường) giờ nghỉ tiếng Ý là gì?
giờ ra chơi tiếng Ý là gì?
giờ giải lao tiếng Ý là gì?
sự cắt đứt (quan hệ) tiếng Ý là gì?
sự tuyệt giao tiếng Ý là gì?
sự lỡ lời tiếng Ý là gì?
sự lầm lỗi tiếng Ý là gì?
sự vỡ nợ tiếng Ý là gì?
sự bị phá sản tiếng Ý là gì?
sự thay đổi (thòi tiết) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự thụt giá thình lình tiếng Ý là gì?
(thông tục) dịp may tiếng Ý là gì?
cơ hội tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) sự đổi giọng tiếng Ý là gì?
sự chuyển âm vực tiếng Ý là gì?
mục xen (vào chương trình đang phát) (rađiô tiếng Ý là gì?
truyền hình) tiếng Ý là gì?
tia hy vọng tiếng Ý là gì?
bình minh tiếng Ý là gì?
rạng đông tiếng Ý là gì?
làm gãy tiếng Ý là gì?
bẻ gãy tiếng Ý là gì?
làm đứt tiếng Ý là gì?
làm vỡ tiếng Ý là gì?
đập vỡ tiếng Ý là gì?
cắt tiếng Ý là gì?
ngắt tiếng Ý là gì?
làm gián đoạn tiếng Ý là gì?
ngừng phá tiếng Ý là gì?
xua tan tiếng Ý là gì?
làm tan tác tiếng Ý là gì?
phạm tiếng Ý là gì?
phạm vi tiếng Ý là gì?
xâm phạm tiếng Ý là gì?
truyền đạt tiếng Ý là gì?
báo (tin) tiếng Ý là gì?
làm suy sụp tiếng Ý là gì?
làm nhụt (ý chí...) tiếng Ý là gì?
làm mất hết tiếng Ý là gì?
ngăn đỡ tiếng Ý là gì?
làm yếu đi tiếng Ý là gì?
làm nhẹ đi tiếng Ý là gì?
làm cho thuần thục tiếng Ý là gì?
tập luyện tiếng Ý là gì?
đập tan tiếng Ý là gì?
đàn áp tiếng Ý là gì?
trấn áp tiếng Ý là gì?
sửa chữa tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
mở tung ra tiếng Ý là gì?
cạy tung ra tiếng Ý là gì?
gãy tiếng Ý là gì?
đứt tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
chạy tán loạn tiếng Ý là gì?
tan tác tiếng Ý là gì?
ló ra tiếng Ý là gì?
hé ra tiếng Ý là gì?
hiện ra tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
sổ ra tiếng Ý là gì?
((thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao)) buông ra (quyền Anh) tiếng Ý là gì?
suy nhược tiếng Ý là gì?
yếu đi tiếng Ý là gì?
suy sụp tiếng Ý là gì?
sa sút tiếng Ý là gì?
phá sản tiếng Ý là gì?
thay đổi tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng tiếng Ý là gì?
nức nở tiếng Ý là gì?
nghẹn ngào (tiếng nói) tiếng Ý là gì?
đột nhiên làm tiếng Ý là gì?
phá lên tiếng Ý là gì?
cắt đứt quan hệ tiếng Ý là gì?
tuyệt giao tiếng Ý là gì?
phá mà vào tiếng Ý là gì?
phá mà ra tiếng Ý là gì?
xông vào nhà tiếng Ý là gì?
phá cửa vào nhà tiếng Ý là gì?
bẻ khoá vào nhà tiếng Ý là gì?
trốn thoát tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
bẻ gãy tiếng Ý là gì?
rời ra tiếng Ý là gì?
đập vỡ tiếng Ý là gì?
đạp tan tiếng Ý là gì?
đạp đổ tiếng Ý là gì?
xô đổ tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
đổ vỡ tan tành tiếng Ý là gì?
suy nhược tiếng Ý là gì?
kiệt sức tiếng Ý là gì?
làm sa sút tiếng Ý là gì?
làm suy nhược (sức khoẻ tiếng Ý là gì?
tinh thần...) tiếng Ý là gì?
vỡ nợ tiếng Ý là gì?
phá sản tiếng Ý là gì?
thất cơ lỡ vận tiếng Ý là gì?
bị pan tiếng Ý là gì?
bị hỏng (xe cộ) tiếng Ý là gì?
phân ra từng món (chi tiêu...) tiếng Ý là gì?
(hoá) phân nhỏ tiếng Ý là gì?
phân tích tiếng Ý là gì?
vỡ ra tiếng Ý là gì?
nổ ra tiếng Ý là gì?
vọt ra tiếng Ý là gì?
bắn ra tiếng Ý là gì?
tuôn ra tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
phá mà vào (nhà...) tiếng Ý là gì?
ngắt (lời) tiếng Ý là gì?
chặn (lời) tiếng Ý là gì?
cắt ngang (câu chuyện) tiếng Ý là gì?
can thiệp vào tiếng Ý là gì?
tập luyện (ngựa...) tiếng Ý là gì?
cho vào khuôn phép tiếng Ý là gì?
dạy dỗ (trẻ con...) tiếng Ý là gì?
rời ra tiếng Ý là gì?
lìa ra tiếng Ý là gì?
long ra tiếng Ý là gì?
bị gãy rời ra tiếng Ý là gì?
ngừng sững lại tiếng Ý là gì?
đột nhiên ngừng lại tiếng Ý là gì?
thôi tiếng Ý là gì?
cắt đứt quan hệ tiếng Ý là gì?
tuyệt giao tiếng Ý là gì?
bẻ ra tiếng Ý là gì?
bẻ tung ra tiếng Ý là gì?
nổ bùng tiếng Ý là gì?
nổ ra tiếng Ý là gì?
nổi mụn tiếng Ý là gì?
sùi đỏ lên (mặt) tiếng Ý là gì?
trốn thoát tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
vượt (ngục...) tiếng Ý là gì?
kêu to tiếng Ý là gì?
phá lên (cười...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) mở và bốc dỡ (kho hàng...) tiếng Ý là gì?
kéo lên và mở tung ra (cờ) tiếng Ý là gì?
chạy toán loạn tiếng Ý là gì?
tan tác tiếng Ý là gì?
tản ra tiếng Ý là gì?
giải tán (hội nghị tiếng Ý là gì?
đám đông tiếng Ý là gì?
mây...) tiếng Ý là gì?
chia lìa tiếng Ý là gì?
chia ly tiếng Ý là gì?
lìa nhau tiếng Ý là gì?
nghỉ hè (trường học) tiếng Ý là gì?
sụt lở tiếng Ý là gì?
làm sụt lở (đường sá) tiếng Ý là gì?
thay đổi (thời tiết) tiếng Ý là gì?
suy yếu đi (người) tiếng Ý là gì?
đập vụn tiếng Ý là gì?
đập nát tiếng Ý là gì?
ăn ở (nhà ai) được (ai) mời ăn tiếng Ý là gì?
(xem) even tiếng Ý là gì?
(xem) ice tiếng Ý là gì?
(xem) lance tiếng Ý là gì?
(xem) beck tiếng Ý là gì?
nói (viết) sai ngữ pháp tiếng Ý là gì?
(xem) wheel- {erupt} phun (núi lửa) tiếng Ý là gì?
nổ ra (chiến tranh...) tiếng Ý là gì?
nhú lên tiếng Ý là gì?
mọc (răng)