scrollamento tiếng Ý là gì?

scrollamento tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng scrollamento trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ scrollamento tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm scrollamento tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ scrollamento

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

scrollamento tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scrollamento tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg
- {shaking} sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ

Thuật ngữ liên quan tới scrollamento

Tóm lại nội dung ý nghĩa của scrollamento trong tiếng Ý

scrollamento có nghĩa là: * danh từ- {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, (thông tục) lúc, chốc, một thoáng, vết nứt (trong thân cây gỗ), (thông tục) động đất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk,shake), (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì), rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ, rung; (nhạc) ngân, làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng, (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển, (thông tục) làm mất bình tĩnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì), rung cây lấy quả, trải (rơm, chăn) ra sàn, lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống, ngồi ấm chỗ, ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền, giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ, lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra, lắc để trộn, giũ, lắc (gối...) cho gọn lại, (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động, run sợ, (xem) leg- {shaking} sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ

Đây là cách dùng scrollamento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scrollamento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shake} sự rung tiếng Ý là gì?
sự lắc tiếng Ý là gì?
sự giũ tiếng Ý là gì?
sự run tiếng Ý là gì?
(thông tục) lúc tiếng Ý là gì?
chốc tiếng Ý là gì?
một thoáng tiếng Ý là gì?
vết nứt (trong thân cây gỗ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) động đất tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy ((cũng) milk tiếng Ý là gì?
shake) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) không tốt lắm tiếng Ý là gì?
không có tác dụng lắm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tránh ai (cái gì) tiếng Ý là gì?
tống khứ ai (cái gì) tiếng Ý là gì?
rung tiếng Ý là gì?
lắc tiếng Ý là gì?
làm rung tiếng Ý là gì?
lúc lắc tiếng Ý là gì?
lung lay tiếng Ý là gì?
lay động tiếng Ý là gì?
giũ tiếng Ý là gì?
rung tiếng Ý là gì?
(nhạc) ngân tiếng Ý là gì?
làm náo động tiếng Ý là gì?
làm sửng sốt tiếng Ý là gì?
làm bàng hoàng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm lung lay tiếng Ý là gì?
làm lay chuyển tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giũ sạch tiếng Ý là gì?
tống khứ được (ai tiếng Ý là gì?
cái gì) tiếng Ý là gì?
rung cây lấy quả tiếng Ý là gì?
trải (rơm tiếng Ý là gì?
chăn) ra sàn tiếng Ý là gì?
lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống tiếng Ý là gì?
lắng xuống tiếng Ý là gì?
ngồi ấm chỗ tiếng Ý là gì?
ăn ý với đồng bạn tiếng Ý là gì?
thích nghi với hoàn cảnh tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tống tiền tiếng Ý là gì?
giũ tiếng Ý là gì?
phủi tiếng Ý là gì?
(bóng) giũ sạch tiếng Ý là gì?
tống khứ tiếng Ý là gì?
lắc ra tiếng Ý là gì?
giũ tung ra tiếng Ý là gì?
trải (buồm tiếng Ý là gì?
cờ) ra tiếng Ý là gì?
lắc để trộn tiếng Ý là gì?
giũ tiếng Ý là gì?
lắc (gối...) cho gọn lại tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) thức tỉnh tiếng Ý là gì?
làm hoạt động tiếng Ý là gì?
run sợ tiếng Ý là gì?
(xem) leg- {shaking} sự lắc tiếng Ý là gì?
sự giũ tiếng Ý là gì?
hành động lắc tiếng Ý là gì?
hành động giũ