Thông tin thuật ngữ scurrilita tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
scurrilita (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ scurrilita
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
scurrilita tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ scurrilita trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ scurrilita tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {scurrility} tính thô tục, tính tục tằn, hành vi thô bỉ
- {crudeness} tính còn nguyên, tính còn sống, sự thô thiển, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo
- {obscenity} sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm
- {vulgarity} tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
Từ vựng liên quan tới scurrilita
Tóm lại nội dung ý nghĩa của scurrilita trong tiếng Ý
scurrilita có nghĩa là: * danh từ- {scurrility} tính thô tục, tính tục tằn, hành vi thô bỉ- {crudeness} tính còn nguyên, tính còn sống, sự thô thiển, tính thô lỗ, tính lỗ mãng, tính tục tằn, tính thô bỉ; tính thô bạoạo- {obscenity} sự tục tĩu, sự tà dâm, sự khiêu dâm, lời lẽ tục tĩu, lời lẽ tà dâm, lời lẽ khiêu dâm- {vulgarity} tính thông tục, tính chất thô tục, tính thô lỗ, lời thô tục; hành động thô bỉ
Đây là cách dùng scurrilita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ scurrilita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {scurrility} tính thô tục tiếng Ý là gì?
tính tục tằn tiếng Ý là gì?
hành vi thô bỉ- {crudeness} tính còn nguyên tiếng Ý là gì?
tính còn sống tiếng Ý là gì?
sự thô thiển tiếng Ý là gì?
tính thô lỗ tiếng Ý là gì?
tính lỗ mãng tiếng Ý là gì?
tính tục tằn tiếng Ý là gì?
tính thô bỉ tiếng Ý là gì?
tính thô bạoạo- {obscenity} sự tục tĩu tiếng Ý là gì?
sự tà dâm tiếng Ý là gì?
sự khiêu dâm tiếng Ý là gì?
lời lẽ tục tĩu tiếng Ý là gì?
lời lẽ tà dâm tiếng Ý là gì?
lời lẽ khiêu dâm- {vulgarity} tính thông tục tiếng Ý là gì?
tính chất thô tục tiếng Ý là gì?
tính thô lỗ tiếng Ý là gì?
lời thô tục tiếng Ý là gì?
hành động thô bỉ