Thông tin thuật ngữ seguente tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
seguente (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ seguente
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
seguente tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seguente trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seguente tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây
- {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
- {succeeding}
- {subsequent} đến sau, theo sau, xảy ra sau
Từ vựng liên quan tới seguente
Tóm lại nội dung ý nghĩa của seguente trong tiếng Ý
seguente có nghĩa là: * danh từ- {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây- {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...- {succeeding}- {subsequent} đến sau, theo sau, xảy ra sau
Đây là cách dùng seguente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seguente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {following} sự theo tiếng Ý là gì?
sự noi theo tiếng Ý là gì?
số người theo tiếng Ý là gì?
số người ủng hộ tiếng Ý là gì?
(the following) những người sau đây tiếng Ý là gì?
những thứ sau đây tiếng Ý là gì?
tiếp theo tiếng Ý là gì?
theo sau tiếng Ý là gì?
sau đây- {next} sát tiếng Ý là gì?
gần tiếng Ý là gì?
ngay bên tiếng Ý là gì?
bên cạnh tiếng Ý là gì?
sau tiếng Ý là gì?
ngay sau tiếng Ý là gì?
tiếp sau tiếng Ý là gì?
hầu như không tiếng Ý là gì?
sau tiếng Ý là gì?
lần sau tiếng Ý là gì?
tiếp sau tiếng Ý là gì?
nữa tiếng Ý là gì?
ngay tiếng Ý là gì?
gần bên tiếng Ý là gì?
bên cạnh tiếng Ý là gì?
sát nách tiếng Ý là gì?
người tiếp sau tiếng Ý là gì?
cái tiếp sau tiếng Ý là gì?
số (báo) sau...- {succeeding}- {subsequent} đến sau tiếng Ý là gì?
theo sau tiếng Ý là gì?
xảy ra sau