sembiante tiếng Ý là gì?

sembiante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sembiante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sembiante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sembiante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sembiante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sembiante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sembiante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {countenance} sắc mặt; vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai, (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ, mặt xịu xuống, (xem) put, (xem) state, ủng hộ, khuyến khích, ưng thuận, cho phép
- {features}
- {aspect} vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể
- {appearance (Literary)}

Thuật ngữ liên quan tới sembiante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sembiante trong tiếng Ý

sembiante có nghĩa là: * danh từ- {countenance} sắc mặt; vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh, ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai, (từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ, mặt xịu xuống, (xem) put, (xem) state, ủng hộ, khuyến khích, ưng thuận, cho phép- {features}- {aspect} vẻ, bề ngoài; diện mạo, hướng, khía cạnh; mặt, (ngôn ngữ học) thể- {appearance (Literary)}

Đây là cách dùng sembiante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sembiante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {countenance} sắc mặt tiếng Ý là gì?
vẻ mặt tiếng Ý là gì?
sự tán thành tiếng Ý là gì?
sự đồng tình ủng hộ tiếng Ý là gì?
sự khuyến khích tiếng Ý là gì?
vẻ nghiêm trang tiếng Ý là gì?
thái độ nghiêm chỉnh tiếng Ý là gì?
vẻ bình tĩnh tiếng Ý là gì?
ủng hộ ai tiếng Ý là gì?
động viên ai tiếng Ý là gì?
khuyến khích ai tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
mặt xịu xuống tiếng Ý là gì?
(xem) put tiếng Ý là gì?
(xem) state tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
khuyến khích tiếng Ý là gì?
ưng thuận tiếng Ý là gì?
cho phép- {features}- {aspect} vẻ tiếng Ý là gì?
bề ngoài tiếng Ý là gì?
diện mạo tiếng Ý là gì?
hướng tiếng Ý là gì?
khía cạnh tiếng Ý là gì?
mặt tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) thể- {appearance (Literary)}