Thông tin thuật ngữ sfenoidale tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sfenoidale
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sfenoidale tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sfenoidale trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sfenoidale tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {sphenoid} (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm
- {sphenoidal} (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm
- {shaped like a wedge}
- {pertaining to the sphenoid bone located at the base of the skull (Anatomy)}
Từ vựng liên quan tới sfenoidale
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sfenoidale trong tiếng Ý
sfenoidale có nghĩa là: * danh từ- {sphenoid} (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm- {sphenoidal} (giải phẫu) (thuộc) xương bướm, bướm, (giải phẫu) xương bướm- {shaped like a wedge}- {pertaining to the sphenoid bone located at the base of the skull (Anatomy)}
Đây là cách dùng sfenoidale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sfenoidale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {sphenoid} (giải phẫu) (thuộc) xương bướm tiếng Ý là gì?
bướm tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) xương bướm- {sphenoidal} (giải phẫu) (thuộc) xương bướm tiếng Ý là gì?
bướm tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) xương bướm- {shaped like a wedge}- {pertaining to the sphenoid bone located at the base of the skull (Anatomy)}