sfondato tiếng Ý là gì?

sfondato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sfondato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sfondato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sfondato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sfondato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sfondato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sfondato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {worn out}
- {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại (ngựa), sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, (như) to brust out, mở tung vào (phía trong), làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bật lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến
- {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện
- {damaged}

Thuật ngữ liên quan tới sfondato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sfondato trong tiếng Ý

sfondato có nghĩa là: * danh từ- {worn out}- {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung; tiếng nổ (bom), sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại (ngựa), sự chè chén say sưa, nổ, nổ tung (bom, đạn...); vỡ (mụn nhọt); nổ, vỡ (bong bóng); vỡ, vỡ tung ra (để); nhú, nở (lá, nụ hoa), đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra; làm bật tung ra; làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt; đột nhiên xuất hiện, (như) to brust out, mở tung vào (phía trong), làm gián đoạn; ngắt lời, thình lình đến, thình lình xuất hiện, bùng lên, bật lên, thốt lên; nói ầm lên, lớn tiếng, phá lên, oà lên, bật lên, bùng ra, nổ ra, bật ra (chiến tranh, bệnh tật, tiếng ồn ào...), (thông tục) làm nổ bùng, nổ bùng, làm suy sụp; suy sụp, chợt xuất hiện, chợt đến- {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện- {damaged}

Đây là cách dùng sfondato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sfondato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {worn out}- {burst} sự nổ tung tiếng Ý là gì?
sự vỡ tung tiếng Ý là gì?
tiếng nổ (bom) tiếng Ý là gì?
sự gắng lên tiếng Ý là gì?
sự dấn lên tiếng Ý là gì?
sự nổ lực lên tiếng Ý là gì?
sự bật lên tiếng Ý là gì?
sự nổ ra tiếng Ý là gì?
sự bùng lên tiếng Ý là gì?
sự xuất hiện đột ngột tiếng Ý là gì?
sự phi nước đại (ngựa) tiếng Ý là gì?
sự chè chén say sưa tiếng Ý là gì?
nổ tiếng Ý là gì?
nổ tung (bom tiếng Ý là gì?
đạn...) tiếng Ý là gì?
vỡ (mụn nhọt) tiếng Ý là gì?
nổ tiếng Ý là gì?
vỡ (bong bóng) tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
vỡ tung ra (để) tiếng Ý là gì?
nhú tiếng Ý là gì?
nở (lá tiếng Ý là gì?
nụ hoa) tiếng Ý là gì?
đầy ních tiếng Ý là gì?
tràn đầy tiếng Ý là gì?
nóng lòng háo hức tiếng Ý là gì?
làm nổ tung ra tiếng Ý là gì?
làm bật tung ra tiếng Ý là gì?
làm rách tung ra tiếng Ý là gì?
làm vỡ tung ra tiếng Ý là gì?
xông tiếng Ý là gì?
xộc tiếng Ý là gì?
vọt tiếng Ý là gì?
đột nhiên xuất hiện tiếng Ý là gì?
(như) to brust out tiếng Ý là gì?
mở tung vào (phía trong) tiếng Ý là gì?
làm gián đoạn tiếng Ý là gì?
ngắt lời tiếng Ý là gì?
thình lình đến tiếng Ý là gì?
thình lình xuất hiện tiếng Ý là gì?
bùng lên tiếng Ý là gì?
bật lên tiếng Ý là gì?
thốt lên tiếng Ý là gì?
nói ầm lên tiếng Ý là gì?
lớn tiếng tiếng Ý là gì?
phá lên tiếng Ý là gì?
oà lên tiếng Ý là gì?
bật lên tiếng Ý là gì?
bùng ra tiếng Ý là gì?
nổ ra tiếng Ý là gì?
bật ra (chiến tranh tiếng Ý là gì?
bệnh tật tiếng Ý là gì?
tiếng ồn ào...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm nổ bùng tiếng Ý là gì?
nổ bùng tiếng Ý là gì?
làm suy sụp tiếng Ý là gì?
suy sụp tiếng Ý là gì?
chợt xuất hiện tiếng Ý là gì?
chợt đến- {broken} bị gãy tiếng Ý là gì?
bị vỡ tiếng Ý là gì?
vụn tiếng Ý là gì?
đứt quãng tiếng Ý là gì?
chập chờn tiếng Ý là gì?
thất thường tiếng Ý là gì?
nhấp nhô tiếng Ý là gì?
gập ghềnh tiếng Ý là gì?
suy nhược tiếng Ý là gì?
ốm yếu tiếng Ý là gì?
quỵ tiếng Ý là gì?
tuyệt vọng tiếng Ý là gì?
đau khổ tiếng Ý là gì?
nói sai tiếng Ý là gì?
không được tôn trọng tiếng Ý là gì?
không được thực hiện- {damaged}