sgabuzzino tiếng Ý là gì?

sgabuzzino tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sgabuzzino trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sgabuzzino tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sgabuzzino tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sgabuzzino

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sgabuzzino tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sgabuzzino tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lumber room}
- {storage room}
- {closet} buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh ((cũng) water closet), kịch để đọc (không phải để diễn),(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng, giữ trong buồng riêng
- {cabinet} tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng
- {small storage room}
- {pantry} phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn
- {(Slang) cubbyhole}

Từ vựng liên quan tới sgabuzzino

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sgabuzzino trong tiếng Ý

sgabuzzino có nghĩa là: * danh từ- {lumber room}- {storage room}- {closet} buồng nhỏ, buồng riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng để đồ; phòng kho, (từ cổ,nghĩa cổ) phòng hội ý; phòng họp kín, tủ đóng trong tường, nhà vệ sinh ((cũng) water closet), kịch để đọc (không phải để diễn),(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng, giữ trong buồng riêng- {cabinet} tủ (có nhiều ngăn, đựng đồ dạc quý), vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm), nội các, chính phủ, phòng riêng- {small storage room}- {pantry} phòng để thức ăn, phòng để đồ dùng ăn uống; chạn bát đĩa, chạn thức ăn- {(Slang) cubbyhole}

Đây là cách dùng sgabuzzino tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sgabuzzino tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lumber room}- {storage room}- {closet} buồng nhỏ tiếng Ý là gì?
buồng riêng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) phòng để đồ tiếng Ý là gì?
phòng kho tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) phòng hội ý tiếng Ý là gì?
phòng họp kín tiếng Ý là gì?
tủ đóng trong tường tiếng Ý là gì?
nhà vệ sinh ((cũng) water closet) tiếng Ý là gì?
kịch để đọc (không phải để diễn) tiếng Ý là gì?
(mỉa mai) nhà chiến lược trong phòng tiếng Ý là gì?
giữ trong buồng riêng- {cabinet} tủ (có nhiều ngăn tiếng Ý là gì?
đựng đồ dạc quý) tiếng Ý là gì?
vỏ (máy thu thanh tiếng Ý là gì?
máy ghi âm) tiếng Ý là gì?
nội các tiếng Ý là gì?
chính phủ tiếng Ý là gì?
phòng riêng- {small storage room}- {pantry} phòng để thức ăn tiếng Ý là gì?
phòng để đồ dùng ăn uống tiếng Ý là gì?
chạn bát đĩa tiếng Ý là gì?
chạn thức ăn- {(Slang) cubbyhole}