Thông tin thuật ngữ sgombro tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sgombro
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sgombro tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sgombro trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sgombro tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)
- {empty} trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa), (thông tục) đói bụng; rỗng, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to, (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...), đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...), trút, chuyên, chảy vào (đổ ra (sông)
Từ vựng liên quan tới sgombro
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sgombro trong tiếng Ý
sgombro có nghĩa là: * danh từ- {clear} trong, trong trẻo, trong sạch, sáng sủa, dễ hiểu, thông trống, không có trở ngại (đường xá), thoát khỏi, giũ sạch, trang trải hết, trọn vẹn, toàn bộ, đủ, tròn, trọn, chắc, chắc chắn, rõ như ban ngày, rõ như hai với hai là bốn, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không có gì cản trở, (nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì; không có gì đáng sợ; không ai cản trở, giũ sạch được, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã, rõ ràng, hoàn toàn, hẳn, tách ra, ra rời, xa ra, ở xa, làm trong sạch, lọc trong; làm đăng quang, làm sáng sủa, làm sáng tỏ, tự bào chữa, thanh minh, minh oan, dọn, dọn sạch, dọn dẹp; phát quang, phá hoang, khai khẩn; nạo, cạo, vét sạch, lấy đi, mang đi, dọn đi, vượt, nhảy qua; (hàng hải) tránh, đi né sang bên, lãi, lãi đứt đi, trả hết, thanh toán, trang trải (nợ, sổ sách); (hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến; làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến, chuyển (séc), sáng sủa ra, trở nên trong trẻo (bầu trời); tươi lên, hết nhăn nhó (mặt), ((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật, tình hình...), (hàng hải) rời bến, (+ away, off, out) chuồn, cút, tẩu, tan đi, tiêu tan, tan biến, (từ lóng) biến mất (người), lấy đi, dọn đi, mang đi, làm tan; làm biến đi (mối nghi ngờ, mây mù), trả hết, thanh toán (nợ nần...), quét sạch, vét sạch, dọn sạch, dọn dẹp (một căn buồng), làm sáng tỏ; giải quyết (nột vấn đề...), làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)- {empty} trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa), (thông tục) đói bụng; rỗng, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to, (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...), đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...), trút, chuyên, chảy vào (đổ ra (sông)
Đây là cách dùng sgombro tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sgombro tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {clear} trong tiếng Ý là gì?
trong trẻo tiếng Ý là gì?
trong sạch tiếng Ý là gì?
sáng sủa tiếng Ý là gì?
dễ hiểu tiếng Ý là gì?
thông trống tiếng Ý là gì?
không có trở ngại (đường xá) tiếng Ý là gì?
thoát khỏi tiếng Ý là gì?
giũ sạch tiếng Ý là gì?
trang trải hết tiếng Ý là gì?
trọn vẹn tiếng Ý là gì?
toàn bộ tiếng Ý là gì?
đủ tiếng Ý là gì?
tròn tiếng Ý là gì?
trọn tiếng Ý là gì?
chắc tiếng Ý là gì?
chắc chắn tiếng Ý là gì?
rõ như ban ngày tiếng Ý là gì?
rõ như hai với hai là bốn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì tiếng Ý là gì?
không có gì đáng sợ tiếng Ý là gì?
không có gì cản trở tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không có khó khăn trở ngại gì tiếng Ý là gì?
không có gì đáng sợ tiếng Ý là gì?
không ai cản trở tiếng Ý là gì?
giũ sạch được tiếng Ý là gì?
viết rõ tiếng Ý là gì?
không viết bằng số hoặc mật mã tiếng Ý là gì?
rõ ràng tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
hẳn tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
ra rời tiếng Ý là gì?
xa ra tiếng Ý là gì?
ở xa tiếng Ý là gì?
làm trong sạch tiếng Ý là gì?
lọc trong tiếng Ý là gì?
làm đăng quang tiếng Ý là gì?
làm sáng sủa tiếng Ý là gì?
làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
tự bào chữa tiếng Ý là gì?
thanh minh tiếng Ý là gì?
minh oan tiếng Ý là gì?
dọn tiếng Ý là gì?
dọn sạch tiếng Ý là gì?
dọn dẹp tiếng Ý là gì?
phát quang tiếng Ý là gì?
phá hoang tiếng Ý là gì?
khai khẩn tiếng Ý là gì?
nạo tiếng Ý là gì?
cạo tiếng Ý là gì?
vét sạch tiếng Ý là gì?
lấy đi tiếng Ý là gì?
mang đi tiếng Ý là gì?
dọn đi tiếng Ý là gì?
vượt tiếng Ý là gì?
nhảy qua tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tránh tiếng Ý là gì?
đi né sang bên tiếng Ý là gì?
lãi tiếng Ý là gì?
lãi đứt đi tiếng Ý là gì?
trả hết tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trang trải (nợ tiếng Ý là gì?
sổ sách) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) trả hết mọi khoản thuế để tàu có thể rời bến tiếng Ý là gì?
làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến tiếng Ý là gì?
chuyển (séc) tiếng Ý là gì?
sáng sủa ra tiếng Ý là gì?
trở nên trong trẻo (bầu trời) tiếng Ý là gì?
tươi lên tiếng Ý là gì?
hết nhăn nhó (mặt) tiếng Ý là gì?
((thường) + up) sáng tỏ (điều bí mật tiếng Ý là gì?
tình hình...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) rời bến tiếng Ý là gì?
(+ away tiếng Ý là gì?
off tiếng Ý là gì?
out) chuồn tiếng Ý là gì?
cút tiếng Ý là gì?
tẩu tiếng Ý là gì?
tan đi tiếng Ý là gì?
tiêu tan tiếng Ý là gì?
tan biến tiếng Ý là gì?
(từ lóng) biến mất (người) tiếng Ý là gì?
lấy đi tiếng Ý là gì?
dọn đi tiếng Ý là gì?
mang đi tiếng Ý là gì?
làm tan tiếng Ý là gì?
làm biến đi (mối nghi ngờ tiếng Ý là gì?
mây mù) tiếng Ý là gì?
trả hết tiếng Ý là gì?
thanh toán (nợ nần...) tiếng Ý là gì?
quét sạch tiếng Ý là gì?
vét sạch tiếng Ý là gì?
dọn sạch tiếng Ý là gì?
dọn dẹp (một căn buồng) tiếng Ý là gì?
làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
giải quyết (nột vấn đề...) tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan (sự hiểu lầm...)- {empty} trống tiếng Ý là gì?
rỗng tiếng Ý là gì?
trống không tiếng Ý là gì?
không tiếng Ý là gì?
rỗng tiếng Ý là gì?
không có đồ đạc tiếng Ý là gì?
không có người ở (nhà) tiếng Ý là gì?
rỗng tuếch (người) tiếng Ý là gì?
không có nội dung tiếng Ý là gì?
vô nghĩa (sự việc) tiếng Ý là gì?
hão tiếng Ý là gì?
suông (lời hứa) tiếng Ý là gì?
(thông tục) đói bụng tiếng Ý là gì?
rỗng tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) thùng rỗng kêu to tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không tiếng Ý là gì?
túi không...) tiếng Ý là gì?
đổ tiếng Ý là gì?
dốc (chai...) tiếng Ý là gì?
làm cạn tiếng Ý là gì?
uống cạn (cốc...) tiếng Ý là gì?
trút tiếng Ý là gì?
chuyên tiếng Ý là gì?
chảy vào (đổ ra (sông)