sgonfiato tiếng Ý là gì?

sgonfiato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sgonfiato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sgonfiato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sgonfiato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sgonfiato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sgonfiato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sgonfiato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng
- {deflated}

Thuật ngữ liên quan tới sgonfiato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sgonfiato trong tiếng Ý

sgonfiato có nghĩa là: * danh từ- {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) căn phòng, căn buồng, (hàng hải) ngăn, gian, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng (sông, bàn tay...), miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat,car), (sân khấu) phần phông đã đóng khung, (âm nhạc) dấu giáng, (số nhiều) giày đề bằng, (từ lóng) kẻ lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lốp bẹp, lốp xì hơi, chắp vá lại thành một mảnh; giữ cho vẻ trước sau như một, bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng (màu), nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên; hả (rượu...), ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im (giá cả...), bẹp, xì hơi (lốp xe), bải hoải, buồn nản, (thông tục) không một xu dính túi, kiết xác, (âm nhạc) giáng, bằng, phẳng, bẹt, sóng sượt, sóng soài, (nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại, hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nói thẳng với ai rằng, đúng, (âm nhạc) theo dấu giáng, làm bẹt, dát mỏng- {deflated}

Đây là cách dùng sgonfiato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sgonfiato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {flat} dãy phòng (ở một tầng trong một nhà khối) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) căn phòng tiếng Ý là gì?
căn buồng tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ngăn tiếng Ý là gì?
gian tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) tầng tiếng Ý là gì?
mặt phẳng tiếng Ý là gì?
miền đất phẳng tiếng Ý là gì?
lòng (sông tiếng Ý là gì?
bàn tay...) tiếng Ý là gì?
miền đất thấp tiếng Ý là gì?
miền đầm lầy tiếng Ý là gì?
thuyền đáy bằng tiếng Ý là gì?
rổ nông tiếng Ý là gì?
hộp nông tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) toa trần ((cũng) flat tiếng Ý là gì?
car) tiếng Ý là gì?
(sân khấu) phần phông đã đóng khung tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) dấu giáng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) giày đề bằng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) kẻ lừa bịp tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) lốp bẹp tiếng Ý là gì?
lốp xì hơi tiếng Ý là gì?
chắp vá lại thành một mảnh tiếng Ý là gì?
giữ cho vẻ trước sau như một tiếng Ý là gì?
bằng phẳng tiếng Ý là gì?
bẹt tiếng Ý là gì?
tẹt tiếng Ý là gì?
sóng soài tiếng Ý là gì?
sóng sượt tiếng Ý là gì?
nhãn tiếng Ý là gì?
cùng tiếng Ý là gì?
đồng (màu) tiếng Ý là gì?
nông tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thừng tiếng Ý là gì?
dứt khoát tiếng Ý là gì?
nhạt tiếng Ý là gì?
tẻ nhạt tiếng Ý là gì?
vô duyên tiếng Ý là gì?
hả (rượu...) tiếng Ý là gì?
ế ẩm tiếng Ý là gì?
không thay đổi tiếng Ý là gì?
không lên xuống tiếng Ý là gì?
đứng im (giá cả...) tiếng Ý là gì?
bẹp tiếng Ý là gì?
xì hơi (lốp xe) tiếng Ý là gì?
bải hoải tiếng Ý là gì?
buồn nản tiếng Ý là gì?
(thông tục) không một xu dính túi tiếng Ý là gì?
kiết xác tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) giáng tiếng Ý là gì?
bằng tiếng Ý là gì?
phẳng tiếng Ý là gì?
bẹt tiếng Ý là gì?
sóng sượt tiếng Ý là gì?
sóng soài tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại tiếng Ý là gì?
hoàn toàn tiếng Ý là gì?
thẳng tiếng Ý là gì?
thẳng thừng tiếng Ý là gì?
dứt khoát tiếng Ý là gì?
nói thẳng với ai rằng tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) theo dấu giáng tiếng Ý là gì?
làm bẹt tiếng Ý là gì?
dát mỏng- {deflated}