Thông tin thuật ngữ sofferenza tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
sofferenza (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sofferenza
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sofferenza tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sofferenza trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sofferenza tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {suffering} sự đau đớn, sự đau khổ, đau đớn, đau khổ
- {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh
- {pain} sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, hình phạt, chịu thương chịu khó làm cái gì, quấy rầy ai, chọc tức ai, làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn
- {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
Từ vựng liên quan tới sofferenza
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sofferenza trong tiếng Ý
sofferenza có nghĩa là: * danh từ- {suffering} sự đau đớn, sự đau khổ, đau đớn, đau khổ- {misery} cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực, sự đau đớn, khổ sở, (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh- {pain} sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần), (số nhiều) sự đau đẻ, (số nhiều) nỗi khó nhọc công sức, hình phạt, chịu thương chịu khó làm cái gì, quấy rầy ai, chọc tức ai, làm đau đớn, làm đau khổ, đau nhức, đau đớn- {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
Đây là cách dùng sofferenza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sofferenza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {suffering} sự đau đớn tiếng Ý là gì?
sự đau khổ tiếng Ý là gì?
đau đớn tiếng Ý là gì?
đau khổ- {misery} cảnh nghèo khổ tiếng Ý là gì?
cảnh khổ cực tiếng Ý là gì?
sự đau đớn tiếng Ý là gì?
khổ sở tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những nỗi khốn khổ tiếng Ý là gì?
những điều bất hạnh- {pain} sự đau đớn tiếng Ý là gì?
sự đau khổ (thể chất tiếng Ý là gì?
tinh thần) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) sự đau đẻ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) nỗi khó nhọc công sức tiếng Ý là gì?
hình phạt tiếng Ý là gì?
chịu thương chịu khó làm cái gì tiếng Ý là gì?
quấy rầy ai tiếng Ý là gì?
chọc tức ai tiếng Ý là gì?
làm đau đớn tiếng Ý là gì?
làm đau khổ tiếng Ý là gì?
đau nhức tiếng Ý là gì?
đau đớn- {trial} sự thử tiếng Ý là gì?
(pháp lý) việc xét xử tiếng Ý là gì?
sự xử án tiếng Ý là gì?
điều thử thách tiếng Ý là gì?
nỗi gian nan tiếng Ý là gì?
(tài chính) tiếng Ý là gì?
(hàng không)