Thông tin thuật ngữ sottofondo tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
![]() (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sottofondo
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sottofondo tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sottofondo trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sottofondo tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {background} phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm, (điện ảnh), radiô nhạc nền, tránh mặt
- {backing} sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều (gió)
- {substratum} lớp dưới, cơ sở, (nông nghiệp) tầng đất cái, (sinh vật học); (triết học) thể nền
Từ vựng liên quan tới sottofondo
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sottofondo trong tiếng Ý
sottofondo có nghĩa là: * danh từ- {background} phía sau, nền, tình trạng không có tên tuổi; địa vị không quan trọng, kiến thức; quá trình đào tạo; quá trình học hành; kinh nghiệm, (điện ảnh), radiô nhạc nền, tránh mặt- {backing} sự giúp đỡ; sự ủng hộ, (the backing) những người ủng hộ, sự bồi lại (một bức tranh...); sự đóng gáy (sách), sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều (gió)- {substratum} lớp dưới, cơ sở, (nông nghiệp) tầng đất cái, (sinh vật học); (triết học) thể nền
Đây là cách dùng sottofondo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sottofondo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {background} phía sau tiếng Ý là gì?
nền tiếng Ý là gì?
tình trạng không có tên tuổi tiếng Ý là gì?
địa vị không quan trọng tiếng Ý là gì?
kiến thức tiếng Ý là gì?
quá trình đào tạo tiếng Ý là gì?
quá trình học hành tiếng Ý là gì?
kinh nghiệm tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) tiếng Ý là gì?
radiô nhạc nền tiếng Ý là gì?
tránh mặt- {backing} sự giúp đỡ tiếng Ý là gì?
sự ủng hộ tiếng Ý là gì?
(the backing) những người ủng hộ tiếng Ý là gì?
sự bồi lại (một bức tranh...) tiếng Ý là gì?
sự đóng gáy (sách) tiếng Ý là gì?
sự chạy lùi tiếng Ý là gì?
sự giật lùi tiếng Ý là gì?
sự lui tiếng Ý là gì?
sự trở chiều (gió)- {substratum} lớp dưới tiếng Ý là gì?
cơ sở tiếng Ý là gì?
(nông nghiệp) tầng đất cái tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) tiếng Ý là gì?
(triết học) thể nền