sottomissione tiếng Ý là gì?

sottomissione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sottomissione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sottomissione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sottomissione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sottomissione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sottomissione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sottomissione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)
- {subjection} sự chinh phục, sự khuất phục, sự đưa ra (để góp ý...)
- {obedience} sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo
- {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm

Từ vựng liên quan tới sottomissione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sottomissione trong tiếng Ý

sottomissione có nghĩa là: * danh từ- {submission} sự trình, sự đệ trình, sự phục tùng, sự quy phục, (pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)- {subjection} sự chinh phục, sự khuất phục, sự đưa ra (để góp ý...)- {obedience} sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, (tôn giáo) khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo- {compliance} sự bằng lòng, sự ưng thuận, sự chiều theo, sự làm đúng theo (một yêu cầu, một lệnh...), sự phục tùng đê tiện, sự khúm núm

Đây là cách dùng sottomissione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sottomissione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {submission} sự trình tiếng Ý là gì?
sự đệ trình tiếng Ý là gì?
sự phục tùng tiếng Ý là gì?
sự quy phục tiếng Ý là gì?
(pháp lý) ý kiến trình toà (của luật sư)- {subjection} sự chinh phục tiếng Ý là gì?
sự khuất phục tiếng Ý là gì?
sự đưa ra (để góp ý...)- {obedience} sự nghe lời tiếng Ý là gì?
sự vâng lời tiếng Ý là gì?
sự tuân lệnh tiếng Ý là gì?
sự tuân theo tiếng Ý là gì?
sự phục tùng tiếng Ý là gì?
(tôn giáo) khu vực quản lý tiếng Ý là gì?
khu vực quyền hành tiếng Ý là gì?
vâng lệnh tiếng Ý là gì?
theo lệnh tiếng Ý là gì?
sự bảo sao nghe vậy tiếng Ý là gì?
sự tuân theo thụ động tiếng Ý là gì?
sự miễn cưỡng tuân theo- {compliance} sự bằng lòng tiếng Ý là gì?
sự ưng thuận tiếng Ý là gì?
sự chiều theo tiếng Ý là gì?
sự làm đúng theo (một yêu cầu tiếng Ý là gì?
một lệnh...) tiếng Ý là gì?
sự phục tùng đê tiện tiếng Ý là gì?
sự khúm núm